Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đến" 4 hit

Vietnamese đến
button1
English Particlesto
Example Sentences đến 10 giờ
Vietnamese đen
button1
English Nounsblack
Example Sentences con chó màu đen
Vietnamese đến
button1
English Verbscome, arrive
Example Sentences đến nơi
Vietnamese đen
button1
English Nounsblack

Search Results for Synonyms "đến" 5hit

Vietnamese đen đủi
button1
English Adjectivesunfortunate
Example Sentences một ngày đen đủi
Vietnamese đèn xanh
button1
English Nounsblue traffic signal
Example Sentences đèn xanh giành cho người đi bộ
Vietnamese đèn tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example Sentences đèn tín hiệu không hoạt động
Vietnamese để ý đến
button1
English Verbsbe on one's mind
Example Sentences để ý đến sức khoẻ của mẹ
Vietnamese đến giờ
button1
English Phraseit is time
Example Sentences đến giờ phải về rồi

Search Results for Phrases "đến" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
đến 10 giờ
chị đến từ đâu?
đến chỗ hẹn
đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
đến từ Úc
phải đến trước 5 giờ
khách nước ngoài đến Nhật Bản
màu trắng và màu đen
con chó màu đen
một ngày đen đủi
đang đến
đến nơi
đến đêm trước
ngượng ngùng đến chín mặt
đèn xanh giành cho người đi bộ
đi đến ga mất bao lâu?
đèn tín hiệu không hoạt động
chỉ đường đến bệnh viện

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z