Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đọc" 1 hit

Vietnamese đọc
button1
English Verbsread
Example Sentences sở thích của tôi là đọc sách

Search Results for Synonyms "đọc" 5hit

Vietnamese độc thân
button1
English Nounssingle
Example Sentences cô ấy vẫn còn độc thân
Vietnamese ngộ độc thức ăn
button1
English Nounsfood poisoning
Example Sentences có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
Vietnamese giám đốc
English NounsCEO
Example Sentences Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Vietnamese dinh độc lập
English NounsIndependence Palace
Example Sentences tham quan Dinh độc lập
Vietnamese thống đốc ngân hàng
English Nouns

Search Results for Phrases "đọc" 17hit

thích đọc truyện dài
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
sở thích của tôi là đọc sách
đọc truyện cười để thư giãn
cô ấy vẫn còn độc thân
đọc truyện cổ tích cho con
thường đọc sách ở quán cà phê
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
tham quan Dinh độc lập
con ong có độc
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
Tôi thích nghe nhạc và đọc sách

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z