Search Results "đọc" 1 hit
Vietnamese |
đọc
|
English |
Verbsread |
Example Sentences |
sở thích của tôi là đọc sách
|
Search Results for
Synonyms "đọc" 5hit
Vietnamese |
độc thân
|
English |
Nounssingle |
Example Sentences |
cô ấy vẫn còn độc thân
|
Vietnamese |
ngộ độc thức ăn
|
English |
Nounsfood poisoning |
Example Sentences |
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
|
Vietnamese |
giám đốc
|
English |
NounsCEO |
Example Sentences |
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
|
Vietnamese |
dinh độc lập
|
English |
NounsIndependence Palace |
Example Sentences |
tham quan Dinh độc lập
|
Vietnamese |
thống đốc ngân hàng
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "đọc" 17hit
thích đọc truyện dài
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
sở thích của tôi là đọc sách
đọc truyện cười để thư giãn
cô ấy vẫn còn độc thân
đọc truyện cổ tích cho con
thường đọc sách ở quán cà phê
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
tham quan Dinh độc lập
con ong có độc
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
Tôi thích nghe nhạc và đọc sách
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z