Search Results "đỏ" 3 hit
Vietnamese |
đó
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
con mèo đó là con mèo hoang
|
Vietnamese |
đỗ
|
English |
Verbsbean (North) Nounspass examination |
Example Sentences |
đỗ đại học
|
Vietnamese |
đỏ
|
English |
Nounsred |
Search Results for
Synonyms "đỏ" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
đồng nghiệp
|
English |
Nounscolleague |
Example Sentences |
đồng nghiệp ở công ty cũ
|
Vietnamese |
đói
|
English |
Adjectiveshungry |
Example Sentences |
đói bụng
|
Vietnamese |
đợi
|
English |
Verbswait (North) |
Example Sentences |
đợi hơn 15 phút
|
Vietnamese |
đô-la
|
English |
Nounsdollar |
Example Sentences |
đô-la Mỹ lên giá
|
Search Results for
Phrases "đỏ" 20hit
đây đó
điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
đói bụng
thích nhất màu đỏ
đợi hơn 15 phút
gia đình đông người nhà
đợi ở trạm dừng xe buýt
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
đô-la Mỹ lên giá
anh em phải giúp đỡ nhau
hệ thống nhân sự lúc đó
đèn tín hiệu không hoạt động
tiếp theo đó
đặt 1 phòng đơn
được chống đỡ bằng nhiều cột
10000 đồng thôi cũng được
mật độ dân số khá thưa
đợi đến khá lâu
mất cái đồng hồ đeo tay
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z