Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đủ" 1 hit

Vietnamese đủ
button1
English Verbsenough
Example Sentences không đủ tiền để mua cuốn sách đó

Search Results for Synonyms "đủ" 5hit

Vietnamese được
button1
English Verbsget
Example Sentences nhận được kết quả
Vietnamese Đức
button1
English NounsGermany
Example Sentences học tiếng Đức
Vietnamese đứng
button1
English Verbsstand
Example Sentences vừa đứng vừa ăn
Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ
Vietnamese đen đủi
button1
English Adjectivesunfortunate
Example Sentences một ngày đen đủi

Search Results for Phrases "đủ" 20hit

họ tên đầy đủ
nhận được kết quả
học tiếng Đức
vừa đứng vừa ăn
nhận được hỗ trợ từ gia đình
đường Nguyễn Huệ
nói được nhiều thứ tiếng
một ngày đen đủi
xe máy Nhật được đánh giá cao
bị lạc đường
được lên chức/được thăng chức
chỉ đường đến bệnh viện
được tuyển vào công ty lớn
được chống đỡ bằng nhiều cột
đạt được kết quả tốt
10000 đồng thôi cũng được
đường phố sạch sẽ
đứng sau cái cột đấy
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
chỉ ăn được một nửa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z