Search Results "đừng" 3 hit
Vietnamese |
đứng
|
English |
Verbsstand |
Example Sentences |
vừa đứng vừa ăn
|
Vietnamese |
đừng
|
English |
Otherdon’t do・・・ |
Example Sentences |
đừng chạm vào hiện vật
|
Vietnamese |
đúng
|
English |
Adjectivescorrect, right |
Example Sentences |
trả lời đúng
|
Search Results for
Synonyms "đừng" 5hit
Vietnamese |
chịu đựng
|
English |
Nounsbear, put up with |
Example Sentences |
chịu đau, chịu đựng nổi đau
|
Vietnamese |
quả đúng
|
English |
Adverbsafter all |
Vietnamese |
(nói) đúng và thẳng thắn
|
English |
Adverbsall the way, straightly |
Example Sentences |
nói đúng điểm yếu
|
Vietnamese |
đúng, chính xác
|
English |
Adverbsprecisely, exactly |
Example Sentences |
anh ấy đi ngủ đúng 7 giờ
|
Vietnamese |
kiên cường, giỏi chịu đựng
|
English |
Adjectivespatient with so/of st |
Search Results for
Phrases "đừng" 15hit
vừa đứng vừa ăn
đứng sau cái cột đấy
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
đừng chạm vào hiện vật
lúc nào cũng đến đúng giờ
trả lời đúng
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Đừng cho tiêu vào nhé!
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
chịu đau, chịu đựng nổi đau
nói đúng điểm yếu
anh ấy đi ngủ đúng 7 giờ
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z