Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ơi" 1 hit

Vietnamese ơi
button1
English Phrasehey : pay attention from people
Example Sentences anh ơi!

Search Results for Synonyms "ơi" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese hơi
button1
English Adjectivesa little
Example Sentences hơi lạnh
Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau

Search Results for Phrases "ơi" 20hit

giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
biết bơi
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
buồn ngủ lắm rồi
với gia đình
điện thoại di động mới
nói chuyện phiếm
nhà tôi
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
đói bụng
chuyển vào nhà mới

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z