Search Results "ơi" 1 hit
Vietnamese |
ơi
|
English |
Phrasehey : pay attention from people |
Example Sentences |
anh ơi!
|
Search Results for
Synonyms "ơi" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
hơi
|
English |
Adjectivesa little |
Example Sentences |
hơi lạnh
|
Vietnamese |
ngồi
|
English |
Verbssit |
Example Sentences |
ngồi cạnh nhau
|
Search Results for
Phrases "ơi" 20hit
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
biết bơi
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
buồn ngủ lắm rồi
với gia đình
điện thoại di động mới
nói chuyện phiếm
nhà tôi
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
đói bụng
chuyển vào nhà mới
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z