Search Results "ạ" 1 hit
Vietnamese |
ạ
|
English |
Other: The polite end of a word |
Example Sentences |
Em hiểu rồi ạ
|
Search Results for
Synonyms "ạ" 5hit
Vietnamese |
gặp
|
English |
Verbsmeet Verbsaaa Nounstest |
Example Sentences |
gặp bạn
|
Vietnamese |
đây
|
English |
Nounsthis |
Example Sentences |
đây đó
|
Vietnamese |
biết
|
English |
Verbsknow Particlesbe able to |
Example Sentences |
biết bơi
|
Vietnamese |
vui
|
English |
Adjectiveshappy |
Example Sentences |
rất vui vì anh đã đến chơi
|
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Search Results for
Phrases "ạ" 20hit
gặp bạn
đây đó
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
rất vui vì anh đã đến chơi
đi du lịch Việt Nam
hẹn gặp
xin chân thành cám ơn
hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
ngồi cạnh nhau
cháu trai, cháu gái
cũng nghĩ vậy
xin visa Mỹ
đây là cái gì?
chuyến bay đêm
họ tên đầy đủ
nhận được kết quả
anh tên là gì?
ở trên bàn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z