Search Results "ảnh" 2 hit
Vietnamese |
anh
|
English |
Nounsmale : older than you |
Example Sentences |
anh tên là gì?
|
Vietnamese |
ảnh
|
English |
Nounspicture (North) |
Example Sentences |
treo ảnh trên tường
|
Search Results for
Synonyms "ảnh" 5hit
Vietnamese |
điều hành
|
English |
Verbsrun |
Example Sentences |
điều hành công ty
|
Vietnamese |
hân hạnh
|
English |
Adjectiveshorned |
Example Sentences |
rất hân hạnh
|
Vietnamese |
hành lý
|
English |
Nounsluggage |
Example Sentences |
gửi hành lý quá cỡ
|
Vietnamese |
tiếng Anh
|
English |
NounsEnglish |
Example Sentences |
học tiếng Anh giao tiếp
|
Vietnamese |
đèn xanh
|
English |
Nounsblue traffic signal |
Example Sentences |
đèn xanh giành cho người đi bộ
|
Search Results for
Phrases "ảnh" 20hit
thành thật xin lỗi
rất vui vì anh đã đến chơi
xin chân thành cám ơn
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
anh tên là gì?
rất hân hạnh
tên anh là gì?
cảnh buồn
điều hành công ty
rất hân hạnh
gửi hành lý quá cỡ
xe máy Nhật được đánh giá cao
có thể nói tiếng Anh
Ai bảo anh thế?
học tiếng Anh giao tiếp
à này, anh có biết…?
anh em phải giúp đỡ nhau
đèn xanh giành cho người đi bộ
ngắm cảnh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z