Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ảnh" 2 hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example Sentences anh tên là gì?
Vietnamese ảnh
button1
English Nounspicture (North)
Example Sentences treo ảnh trên tường

Search Results for Synonyms "ảnh" 5hit

Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example Sentences điều hành công ty
Vietnamese hân hạnh
button1
English Adjectiveshorned
Example Sentences rất hân hạnh
Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example Sentences gửi hành lý quá cỡ
Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example Sentences học tiếng Anh giao tiếp
Vietnamese đèn xanh
button1
English Nounsblue traffic signal
Example Sentences đèn xanh giành cho người đi bộ

Search Results for Phrases "ảnh" 20hit

thành thật xin lỗi
rất vui vì anh đã đến chơi
xin chân thành cám ơn
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
anh tên là gì?
rất hân hạnh
tên anh là gì?
cảnh buồn
điều hành công ty
rất hân hạnh
gửi hành lý quá cỡ
xe máy Nhật được đánh giá cao
có thể nói tiếng Anh
Ai bảo anh thế?
học tiếng Anh giao tiếp
à này, anh có biết…?
anh em phải giúp đỡ nhau
đèn xanh giành cho người đi bộ
ngắm cảnh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z