Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ấm" 1 hit

Vietnamese ấm
button1
English Adjectiveswarm
Example Sentences trời đang ấm dần lên

Search Results for Synonyms "ấm" 5hit

Vietnamese Việt Nam
button1
English NounsVietnam
Example Sentences đi du lịch Việt Nam
Vietnamese Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example Sentences xin visa Mỹ
Vietnamese họ
button1
English Nounsfamily name
Example Sentences họ tên đầy đủ
Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example Sentences cám ơn từ tận đáy lòng
Vietnamese tên
button1
English Nounsname
Example Sentences tên anh là gì?

Search Results for Phrases "ấm" 20hit

đi du lịch Việt Nam
xin chân thành cám ơn
cám ơn từ tận đáy lòng
buồn ngủ lắm rồi
chào tạm biệt
làm thủ tục hải quan
làm thêm giờ
sống ở Việt Nam
ngon lắm
làm việc cho hãng quảng cáo
đợi ở trạm dừng xe buýt
thực phẩm lên giá
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
có bồn tắm ngoài trời
ghé thăm làm việc tại văn phòng
ngắm cảnh
tham gia vào phần hỏi đáp
luyện tập chăm chỉ
làm ơn cho tôi nhiều rau
nằm nghỉ một xíu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z