Search Results "ấn" 2 hit
Vietnamese |
ăn
|
English |
Verbseat |
Example Sentences |
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
|
Vietnamese |
ấn
|
English |
Verbspress |
Example Sentences |
ấn nút
|
Search Results for
Synonyms "ấn" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
anh
|
English |
Nounsmale : older than you |
Example Sentences |
anh tên là gì?
|
Vietnamese |
chị
|
English |
Nounsfemale : older than you |
Example Sentences |
chị đến từ đâu?
|
Vietnamese |
cám ơn
|
English |
OtherThank you |
Example Sentences |
cám ơn từ tận đáy lòng
|
Vietnamese |
Đức
|
English |
NounsGermany |
Example Sentences |
học tiếng Đức
|
Search Results for
Phrases "ấn" 20hit
gặp bạn
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
rất vui vì anh đã đến chơi
xin chân thành cám ơn
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
nhận được kết quả
anh tên là gì?
ở trên bàn
cám ơn từ tận đáy lòng
vừa đứng vừa ăn
rất hân hạnh
tên anh là gì?
cảnh buồn
mở cửa từ 7 giờ sáng
điều hành công ty
rất hân hạnh
nhân viên lễ tân
làm thủ tục hải quan
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z