Search Results "ớt" 1 hit
Vietnamese |
ớt
|
English |
Nounschilli |
Example Sentences |
ớt ở Nhật không cay lắm
|
Search Results for
Synonyms "ớt" 5hit
Vietnamese |
mẹ
|
English |
Nounsmother |
Example Sentences |
mẹ chồng
|
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
khách sạn
|
English |
Nounshotel |
Example Sentences |
đặt phòng khách sạn
|
Vietnamese |
xe máy
|
English |
Nounsmotorcycle |
Example Sentences |
xe máy Nhật được đánh giá cao
|
Vietnamese |
xe ôm
|
English |
Nounsmotor taxi |
Example Sentences |
gọi xe ôm
|
Search Results for
Phrases "ớt" 20hit
du lịch một mình
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
một ngày đen đủi
đặt thêm một phòng nữa
được chống đỡ bằng nhiều cột
nằm nghỉ một xíu
đạt được kết quả tốt
đứng sau cái cột đấy
chỉ ăn được một nửa
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
không thích đồ ngọt
rót nước vào ly
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
chỉ ăn một chút thôi
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
cam ở Nhật rất ngọt
dân cư ở đây rất tốt bụng
khí hậu ẩm ướt
dân cư thưa thớt
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z