Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ớt" 1 hit

Vietnamese ớt
English Nounschilli
Example Sentences ớt ở Nhật không cay lắm

Search Results for Synonyms "ớt" 5hit

Vietnamese mẹ
button1
English Nounsmother
Example Sentences mẹ chồng
Vietnamese một mình
button1
English Nounsalone
Example Sentences du lịch một mình
Vietnamese khách sạn
button1
English Nounshotel
Example Sentences đặt phòng khách sạn
Vietnamese xe máy
button1
English Nounsmotorcycle
Example Sentences xe máy Nhật được đánh giá cao
Vietnamese xe ôm
button1
English Nounsmotor taxi
Example Sentences gọi xe ôm

Search Results for Phrases "ớt" 20hit

du lịch một mình
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
một ngày đen đủi
đặt thêm một phòng nữa
được chống đỡ bằng nhiều cột
nằm nghỉ một xíu
đạt được kết quả tốt
đứng sau cái cột đấy
chỉ ăn được một nửa
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
không thích đồ ngọt
rót nước vào ly
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
chỉ ăn một chút thôi
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
cam ở Nhật rất ngọt
dân cư ở đây rất tốt bụng
khí hậu ẩm ướt
dân cư thưa thớt

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z