Search Results "ờ" 3 hit
Vietnamese |
ở
|
English |
Verbsstay |
Example Sentences |
sống ở Việt Nam
|
Vietnamese |
ở
|
English |
Particlesat, in |
Example Sentences |
ở công ty
|
Vietnamese |
ờ
|
English |
Phraseuh‐huh |
Example Sentences |
ờ, để tôi nhớ lại xem.
|
Search Results for
Synonyms "ờ" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
biết
|
English |
Verbsknow Particlesbe able to |
Example Sentences |
biết bơi
|
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
hẹn
|
English |
Verbspromise |
Example Sentences |
hẹn gặp
|
Search Results for
Phrases "ờ" 20hit
đây đó
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
biết bơi
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
xin chân thành cám ơn
đến 10 giờ
hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
ngồi cạnh nhau
mẹ chồng
có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
họ tên đầy đủ
du lịch một mình
nhận được kết quả
ở trên bàn
cám ơn từ tận đáy lòng
học tiếng Đức
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z