Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ở" 3 hit

Vietnamese
button1
English Verbsstay
Example Sentences sống ở Việt Nam
Vietnamese
button1
English Particlesat, in
Example Sentences ở công ty
Vietnamese
button1
English Phraseuh‐huh
Example Sentences ờ, để tôi nhớ lại xem.

Search Results for Synonyms "ở" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese biết
button1
English Verbsknow
Particlesbe able to
Example Sentences biết bơi
Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese hẹn
button1
English Verbspromise
Example Sentences hẹn gặp

Search Results for Phrases "ở" 20hit

đây đó
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
biết bơi
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
xin chân thành cám ơn
đến 10 giờ
hơi lạnh
có sức khỏe là có tất cả
ngồi cạnh nhau
mẹ chồng
có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
họ tên đầy đủ
du lịch một mình
nhận được kết quả
ở trên bàn
cám ơn từ tận đáy lòng
học tiếng Đức

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z