Search Results "ừ" 1 hit
Vietnamese |
ừ
|
English |
Otheruh‐huh |
Example Sentences |
ừ, hiểu rồi
|
Search Results for
Synonyms "ừ" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
vui
|
English |
Adjectiveshappy |
Example Sentences |
rất vui vì anh đã đến chơi
|
Vietnamese |
cháu
|
English |
Nounsnephew |
Example Sentences |
cháu trai, cháu gái
|
Vietnamese |
cũng
|
English |
Particlestoo, as well |
Example Sentences |
cũng nghĩ vậy
|
Search Results for
Phrases "ừ" 20hit
giới thiệu bản thân
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
đi du lịch Việt Nam
có sức khỏe là có tất cả
ngồi cạnh nhau
về quê
cháu trai, cháu gái
cũng nghĩ vậy
có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
chuyến bay đêm
họ tên đầy đủ
du lịch một mình
nhận được kết quả
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
học tiếng Đức
bố dượng
cưa gỗ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z