Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ừ" 1 hit

Vietnamese
button1
English Otheruh‐huh
Example Sentences ừ, hiểu rồi

Search Results for Synonyms "ừ" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example Sentences rất vui vì anh đã đến chơi
Vietnamese cháu
button1
English Nounsnephew
Example Sentences cháu trai, cháu gái
Vietnamese cũng
button1
English Particlestoo, as well
Example Sentences cũng nghĩ vậy

Search Results for Phrases "ừ" 20hit

giới thiệu bản thân
rất vui vì anh đã đến chơi
với tới kệ trên cùng
đi du lịch Việt Nam
có sức khỏe là có tất cả
ngồi cạnh nhau
về quê
cháu trai, cháu gái
cũng nghĩ vậy
có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
chuyến bay đêm
họ tên đầy đủ
du lịch một mình
nhận được kết quả
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
học tiếng Đức
bố dượng
cưa gỗ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z