
Japanese-Vietnamese Dictionary
日本語 |
人
(漢越語:
Nhân)
![]() |
ベトナム語 | Danh từngười |
例文 | この人は先生です。 Người này là thầy giáo. |
マイ単語 |
|
日本語 | あの人
![]() |
ベトナム語 | Danh từngười kia (漢越語: Nhân) |
例文 | あなたは先生ですか。 Bạn có phải là giáo viên không? |
マイ単語 |
|
日本語 | ~人
![]() |
ベトナム語 | Giới từngười (quốc tịch) (漢越語: Nhân) |
例文 | さくらちゃんは学生です。 Bé Sakura là học sinh. |
マイ単語 |
|
日本語 | 誰
![]() |
ベトナム語 | Danh từai (漢越語: Thùy) |
例文 | いしゃはびょういんにいます。 Bác sĩ đang ở bệnh viện. |
マイ単語 |
|
日本語 | 一人で
![]() |
ベトナム語 | Cụm từmột mình (漢越語: Nhất nhân) |
例文 | 一人で行きます。 Tôi đi một mình. |
マイ単語 |
|
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん
© 2025 Online Vietnamese study japanavi.
All Rights
Reserved.