Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "何" 2件

日本語 なに (漢越語: hà)
button1
ベトナム語 Cụm từcái gì?
例文 何を食べますか。
Bạn ăn gì?
マイ単語
日本語 なに (漢越語: hà)
ベトナム語 Cụm từcái gì?
例文 何を食べますか。
Bạn ăn gì?
マイ単語

類義語の検索結果 "何" 4件

日本語 何歳
ベトナム語 Giới từmấy tuổi (漢越語: Hà Tuế)
例文 おなまえは?なんさいですか。
Tên bạn là gì? Bạn bao nhiêu tuổi?
マイ単語
日本語 何年
button1
ベトナム語 Danh từnăm mấy (漢越語: Hà niên)
例文 あなたは何年生まれですか。
Bạn sinh năm nào?
マイ単語
日本語 何月
button1
ベトナム語 Danh từtháng mấy (漢越語: Hà nguyệt)
例文 何月に行きますか。
Bạn đi vào tháng mấy?
マイ単語
日本語 何日
button1
ベトナム語 Danh từngày mấy (漢越語: Hà nhật)
例文 何日に行きますか。
Bạn đi ngày nào?
マイ単語

フレーズの検索結果 "何" 8件

あなたは何年生まれですか。
Bạn sinh năm nào?
何月に行きますか。
Bạn đi vào tháng mấy?
誕生日は何日ですか。
Sinh nhật bạn là ngày nào?
何日に行きますか。
Bạn đi ngày nào?
何語を話しますか。
Bạn nói ngôn ngữ nào?
何を食べますか。
Bạn ăn gì?
何語を話しますか。
Bạn nói ngôn ngữ nào?
何を食べますか。
Bạn ăn gì?

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |