Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "先生" 1件

日本語 先生 せんせい (漢越語: Tiên Sinh)
button1
ベトナム語 Danh từgiáo viên
例文 にほんじんです。
Tôi là người Nhật.
マイ単語

類義語の検索結果 "先生" 2件

日本語 あなた
button1
ベトナム語 Danh từbạn
例文 あなたは先生ですか。
Bạn là giáo viên à?
マイ単語
日本語 あの方
button1
ベトナム語 Danh từvị kia (lịch sự) (漢越語: Phương)
例文 あのひとは医者です。
Người kia là bác sĩ.
マイ単語

フレーズの検索結果 "先生" 4件

あなたは先生ですか。
Bạn là giáo viên à?
あなたは先生ですか。
Bạn có phải là giáo viên không?
たなかさんは先生です。
Anh Tanaka là giáo viên.
この人は先生です。
Người này là thầy giáo.

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |