① V1ます + ながら、 V2
Vừa (làm 1) vừa (làm 2)
– Dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời vào cùng một thời điểm. Trong đó, hành động thứ 2 là hành động chính, được nhấn mạnh hơn.
例文:
1.私は 毎朝 牛乳を 飲みながら テレビを 見ます。
Tôi mỗi sáng vừa uống sữa vừa xem tivi.
2.彼女は 音楽を 聞きながら ご飯を 食べています。
Cô ấy đang vừa nghe nhạc vừa ăn cơm.
*Chú ý: Mẫu câu này không chỉ diễn tả 2 hành động xảy ra trong 1 thời gian ngắn mà còn diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời, liên tục trong 1 thời gian dài.
例文:
1.大学の時、アルバイトを しながら センターで 日本語を 勉強しました。
Hồi đại học, tôi vừa làm thêm vừa đi học tiếng Nhật ở Trung Tâm.
2.田中さんは 働きながら 大学院に 通っています。
Anh Takana vừa đi làm vừa đi học cao học.
② V ています
~Đang
– Động từ dạng tiếp diễn diễn tả 1 thói quen, 1 hành động thường lặp đi lặp lại nhiều lần.
– Mẫu câu này chúng ta đã làm quen ở bài 14 với ý nghĩa hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: 今 新聞を 読んでいます。
Bây giờ tôi đang đọc báo
Hoặc hành động diễn ra liên tục trong 1 thời gian dài như công việc, học tâp.
Ví dụ: ドンズーハノイ日本語センターで 勉強しています。
Tôi đang học tại Trung Tâm Nhật ngữ Đông Du Hà Nội.
Ở bài 15 với ý nghĩa diễn tả trạng thái, kết quả của hành động.
Ví dụ: 結婚しています。 Tôi đã kết hôn rồi.
Ở bài này, gần giống như ý nghĩa trên, 「V ています」 dùng để diễn tả 1 thói quen, 1 hành động có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
例文:
1.休みの日は テニスを しています。
Ngày nghỉ tôi thường chơi Tenis.
2.夜は いつも 韓国語を 勉強しています。
Buổi tối tôi thường học tiếng Hàn.
3.暇なとき、 友人と 話したり、アニメを 見たりしています。
Những lúc rảnh rỗi, tôi thường lúc thì nói chuyện với bạn thân, lúc thì xem phim
hoạt hình.
Chú ý: Hành động mang tính chất thói quen trong quá khứ thì được biểu thị bởi
「V ていました」.
例文:
1.子供の時、毎晩 9時に 寝ています。
Hồi còn bé, tối nào tôi cũng ngủ vào lúc 9 giờ.
2.子供の時、よく 公園で 遊んでいました。
Hồi bé, tôi thường chơi ở công viên.
③ Thể thường し、Thể thường し、~
Vừa thế này, lại thế kia nữa/ vì thế này, và vì thế này nên…
Cách dùng:
Động từ | Vる・Vない・Vた | +し |
Tính từ đuôi i | ~い | |
Tính từ đuôi na | ~だ | |
Danh từ | ~だ |
-し được dùng để liệt kê các nội dung khác nhau của một đề tài hoặc trình bày nhiều hơn một nguyên nhân, lý do (có thể nhiều hơn 2, nhưng thường chỉ liệt kê 2).
Chú ý: Trong mẫu câu này, ta dùng trợ từ「も 」để thay thế cho trợ từ「が」 hay「を」 với hàm ý nhấn mạnh vào các lý do đưa ra.
a. ~し、~し、(それに)
~ vừa …vừa… hơn nữa
– Có thể dùng mẫu câu này để miêu tả những nội dung khác nhau của một đề tài.
例文:
1.高橋さんは 親切だし、頭も いいし、それに ハンサムです。
Anh Takahashi vừa tốt bụng, vừa thông minh, hơn nữa lại đẹp trai.
2.高橋さんは ピアノも 弾けるし、ダンスも できるし、それに 歌えます。
Anh Takahashi vừa chơi được piano, vừa có thể khiêu vũ, hơn nữa cũng có thể
hát.
b. ~し、~し、(それで)
~ Vì… và vì… nên…
– Cấu trúc này cũng được dùng khi trình bày hơn một lý do hoặc nguyên nhân.
例文:
1.今日は 雨だし、熱も あるし、それで 出かけません。
Hôm nay trời vừa mưa, hơn nữa bị sốt nên tôi không đi ra ngoài.
2.この店は 値段も 安いし、サービスも いいし、それで 人が 多いです。
Cửa hàng này giá rẻ, dịch vụ tốt nên rất đông khách.
c. ~し、~し、~から
Vì…, và vì… (ngoài ra còn có các nguyên nhân khác)
– Cấu trúc này dùng để trả lời cho câu hỏi tại sao. Với ngụ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa.
例文:
1.どうして この会社に 入ったんですか。
Tại sao bạn vào công ty này.
→ 給料も いいし、残業も ないですから。
Vì lương cao, và không phải làm thêm.
2.どうして ここで 買い物しますか。
Tại sao bạn lại mua đồ ở đây?
→ 駅から 近いし、店員も 親切だから。
Vì gần nhà ga, nhân viên lại thân thiện.