



X có nghĩa là Y
Ký hiệu này có nghĩa là “Dừng lại”.
2.このマークは 水であらってはいけないという意味です。
Ký hiệu này có nghĩa là “Không được giặt bằng nước” . 3.このマークは どういう意味ですか。
→このマークは リサイクルできるという意味です。
Ký hiệu này có nghĩa là gì?
→Ký hiệu này có nghĩa là “Có thể tái chế”.


1) “deguchi” có nghĩa là lối ra.
____________。
2) “kiken” có nghĩa là lối ra.
____________。
3)Ký hiệu này nghĩa là gì?
Nghĩa là có thể tái chế.
言葉:
⑤ “Câu văn” (Thể thường) + と言っていました
(Ai đó) đã nói rằng…
– Mẫu câu dùng để truyền đạt, thông báo, trích dẫn lại 1 câu nói, 1 lời nhắn của ai đó cho người thứ 3.
例文:
1.山田さんは 明日 5時に 来ると言っていました。
→ Anh Yamada nói là ngày mai lúc 5 giờ sẽ đến.
2.山田さんは 昨日荷物を おくったと言っていました。
→ AnhYamada nói là hôm qua đã gửi hành lý.
3.山田さんは 締め切りに まにあわないと言っていました。
→ Anh Yamada nói là sẽ không kịp hạn chót.
練習:
1)Anh tanaka nói ngày mai sẽ nghỉ.
____________。
2)Chị Maruta nói ngày mai sẽ tham gia cuộc họp.
____________。
3)Anh Watanabe đã nói gì?
→ Anh Watanabe nói là sẽ đến ngân hàng vào buổi chiều.
言葉:
[式が~]始まります | Bắt đầu(lễ~) |
伝えます | Nói lại, truyền đạt lại |
いくら[~ても] | (dù có)~ bao nhiêu đi nữa |
もう | Nữa(dùng với thể phủ định) |
あと~ | Còn~ |
~ほど | Khoảng~ |
⑥ “Câu văn” (Thể thường) + と伝えていただけませんか。
Nhắn lại với ~ giúp tôi được không?
– Mẫu này được sử dụng khi bạn muốn nhờ ai đó truyền tải lời nhắn giúp mình một cách lịch sự.
例文:
→ Anh có thể nhắn với anh Tanaka là tôi sẽ trễ khoảng 10 phút được không?
2.田中さんに土曜日は 都合が悪いと伝えていただけませんか。
→ Anh có thể nhắn với anh Tanaka là thứ Bảy tôi không tiện được không?
3.田中さんに 締め切りは あさってだと伝えていただけませんか。
→ Anh/chị có thể nhắn với anh Tanaka là hạn chót là ngày kia được không?




1)Bạn có thể nói với thầy/cô là ngày mai tôi nghỉ được không?
____________。
2)Bạn có thể nhắn anh Tanaka là tôi sẽ gọi lại không?
____________。
3)Bạn có thể nhắn chị Sakura là buổi tiệc bắt đầu từ 6 giờ không?
→ Vâng.
QA THAM KHẢO:
1.Q: 「危険」は どういう 意味ですか。
A: ___________。
2.Q: 「無料」は どういう 意味ですか。
A: ___________。
3.Q: 友だちは センターについて 何と 言っていましたか。
A: ___________。
4.Q: 先輩は 日本について 何と 言っていましたか。
A: ___________。
5.Q: 今日は、サッカーの 練習に 行けません。
A先生に お願いして、 B先生に 伝えて もらって ください。
A: ___________。
語彙リスト:
HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
[くるまに]ちゅういします | [車に~]注意します | XA CHÚ Ý | Chú ý (xe ô tô) |
リサイクルします |
Tái chế |
||
しようきんし | 使用禁止 | SỬ DỤNG CẤM CHỈ | Cấm sử dụng |
じょこう | 徐行 | TỪ HÀNH | Chạy chậm, đi chậm |
しようちゅう | 使用中 | SỬ DỤNG TRUNG | Đang sử dụng |
ぼしゅうちゅう | 募集中 | MỘ TẬP TRUNG | Đang tuyển |
きけん | 危険 | NGUY HIỂM | Nguy hiểm |
どういう | Như thế nào | ||
マーク | Ký hiệu | ||
あきらめます | Từ bỏ, đầu hàng | ||
[かいぎに~] しゅっせきします |
[会議に~]出席します | HỘI NGHỊ XUẤT TỊCH | Tham dự, tham gia [cuộc họp] |
[せきを~]はずします | [席を~]外します | TỊCH NGOẠI | Rời, không có ở [chỗ ngồi] |
けいさつ | 警察 | CẢNH SÁT | Cảnh sát, sở cảnh sát |
しめきり | 締め切り | ĐẾ THIẾT | Hạn chót, hạn cuối |
むりょう | 無料 | VÔ LIỆU | Miễn phí |
[しきが~]はじまります | [式が~]始まります | THỨC THỦY | Bắt đầu [buổi lễ ~] |
つたえます | 伝えます | TRUYỀN | Truyền, truyền đạt |
いくら[~ても] | [dù có] ~ bao nhiêu đi nữa | ||
もう | Không ~ nữa ( dùng với thể phủ định ) | ||
あと~ | Còn ~ | ||
~ほど | Khoảng ~ |
~ほど
あと~
もう
いくら[~ても]
伝えます
[式が~]始まります
無料
締め切り
警察
[席を~]外します
[会議に~]出席します
あきらめます
マーク
どういう
危険
募集中
使用中
使用禁止
徐行
リサイクルします
[車に~]注意します
X は Y という意味です
Ký hiệu này có nghĩa là gì?
“Câu văn” (Thể thường) + と言っていました
Anh Yamada nói là ngày mai lúc 5 giờ sẽ đến.
“Câu văn” (Thể thường) + と伝えていただけませんか。
Anh có thể nhắn với anh Tanaka là tôi sẽ trễ khoảng 10 phút được không?