第44.2課・Cách nói quá dễ, quá khó để làm gì

言葉:

③ A()→ く
  A() → に     +します
  N  +  に
  Làm cho ~ trở thành

Nếu như mẫu câu ~く/~になります mà bạn đã học trong bài 19 diễn tả việc một vật hay một sự việc nào đó biến đổi sang một trạng thái nào đó, thì mẫu ~く~にします lại miêu tả việc một người nào đó làm cho một vật chuyển sang một trạng thái nào đó. 

例文:

1.おとを ちいくします
  Tôi sẽ vặn nhỏ âm thanh lại.

2.部屋へやを きれいします
  Tôi sẽ làm sạch phòng.

練習:

例:髪を短くします

1)→2)→

3)→

4)→

5)→

Luyện dịch:

1)Làm cho phòng yên tĩnh.
  ______________。
2)Làm cho quần ngắn lại.
  ______________。
3)Làm chữ to lên
  ______________。

④ Nに します
  Chọn, quyết định (làm)

– Biểu thị quyết định và lựa chọn có ý chí của con người.

例文:

1.ひるはんは カレーします
  Bữa trưa tôi chọn cà ri .

2.ホテルは どこしますか
  Bạn chọn khách sạn nào?

→ ホーチミンホテルします
  Tôi chọn khách sạn Hồ Chí Minh.

練習:例:出発はいつにしますか。→ 18日に します

1)飛行機は 何時の 便にしますか。

2)ホテルは どこに しますか。

3)部屋は シングルに しますか、ツインにしますか。   

4)食事は 和食と洋食とどちらにしますか。  

Luyện dịch:

1)Bữa trưa tôi chọn cơm cà ri.
  ______________。
2)Đồ uống tôi chọn cà phê.
  ______________。
3)Tôi lấy chiếc áo sơ mi này.
  ______________。

QA THAM KHẢO:

1. Q: ご飯が 多いです。店員に 何と いいますか。
  A:  ___________。  

2.Q: テーブルが 汚れて います。店員に 何と いいますか。
  A:  ___________。  

3.Q: 朝ご飯は、和食と 洋食と どちらに しますか。
  A: ___________。

4.Q: コーヒーは、アイスと ホットと どちらに しますか。
  A:  ___________。 

言葉ことばのリスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
くうき 空気 KHÔNG KHÍ Không khí
なみだ LỆ Nước mắt
わしょく 和食 HÒA THỰC Món ăn Nhật
ようしょく 洋食 DƯƠNG THỰC Món ăn Âu Mỹ
おかず     Thức ăn
りょう LƯỢNG Lượng
〜ばい 〜倍 BỘI 〜lần
シングル     Phòng đơn (1 giường)
ツイン     Phòng đôi (2 giường)

空気

くうき - KHÔNG KHÍ - Không khí

なみだ - LỆ - Nước mắt

和食

わしょく - HÒA THỰC - Món ăn Nhật

洋食

ようしょく - DƯƠNG THỰC - Món ăn Âu Mỹ

おかず

Thức ăn

りょう - LƯỢNG - Lượng

〜倍

〜ばい - BỘI - 〜lần

シングル

Phòng đơn (1 giường)

ツイン

Phòng đôi (2 giường)

A()→ く
A() → に     +します
N  +  に

  Làm cho ~ trở thành

Tôi sẽ làm sạch phòng.

部屋を きれいにします。

Nに します

Chọn, quyết định (làm)

Tôi chọn khách sạn Hồ Chí Minh.

ホーチミンホテルにします。
1 / 13

ÔN TẬP BÀI 44.2

1 / 24


Nước mắt

2 / 24


Phòng đơn

3 / 24


~ lần

4 / 24


Món ăn Nhật

5 / 24


Món ăn ÂU Mỹ

6 / 24


Lượng

7 / 24


Không khí

8 / 24


Phòng đôi

9 / 24


Thức ăn

10 / 24

空気くうき

11 / 24

おかず

12 / 24

ツイン

13 / 24

なみだ

14 / 24

りょう

15 / 24

和食わしょく

16 / 24

~ ばい

17 / 24

洋食ようしょく

18 / 24

シングル

19 / 24

A()→ く
A() → に     +します
N  +  に

20 / 24

Nに します

21 / 24


Tôi sẽ làm sạch phòng.

22 / 24


Bạn chọn khách nạn nào?

23 / 24

小さく/します/音/を

24 / 24

します/は/昼ご飯/に/カレー

Your score is

The average score is 100%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *