【第46課】ふくしゅう8

1. Ôn tập

2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.

3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.

4. Luyện tập hội thoại


5. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.



ÔN TẬP KODOMO BÀI 46

1 / 112

2 / 112

3 / 112

4 / 112

5 / 112

6 / 112

7 / 112

8 / 112

9 / 112

10 / 112

11 / 112

12 / 112

13 / 112

14 / 112

15 / 112

16 / 112

17 / 112

18 / 112

19 / 112

20 / 112

21 / 112

22 / 112

23 / 112

24 / 112

25 / 112

26 / 112

27 / 112

28 / 112

29 / 112

30 / 112

31 / 112

32 / 112

33 / 112

34 / 112

35 / 112

36 / 112

37 / 112

38 / 112

39 / 112

40 / 112

41 / 112


Búp bê

42 / 112


Yukata

43 / 112


Cái mũ

44 / 112


Truyện tranh

45 / 112


Xe đạp

46 / 112


Ghi-ta

47 / 112

48 / 112

49 / 112

50 / 112

51 / 112

52 / 112

53 / 112

54 / 112

55 / 112

56 / 112

57 / 112

58 / 112

59 / 112

60 / 112

61 / 112

62 / 112

63 / 112

64 / 112

65 / 112

66 / 112

67 / 112

68 / 112

69 / 112

70 / 112

71 / 112

72 / 112

73 / 112

ダンス

74 / 112

チー

75 / 112

ライチらいち

76 / 112

にんぎょう

77 / 112

パソコ

78 / 112

ぼうし

79 / 112

ゆかた

80 / 112

ヌクマムまむ

81 / 112

82 / 112

ドネシア

83 / 112

ナナ

84 / 112

アニ

85 / 112

ンラんら

86 / 112

ネクタイ

87 / 112

ココナッツ

88 / 112

ゼリぜり

89 / 112

ドリアンどりあん

90 / 112

91 / 112

チョコレちょこれ

92 / 112

マンゴまんご

93 / 112

あめ

94 / 112

プリ

95 / 112

ホイア

96 / 112

97 / 112

バーガー

98 / 112

ランらん

99 / 112

ベトナ

100 / 112

バイク

101 / 112

じてんしゃ

102 / 112

タイ

103 / 112

デオ

104 / 112

ドイツ

105 / 112

メラめら

106 / 112

ギター

107 / 112

まんが

108 / 112

テニス

109 / 112

テスト

110 / 112

ピアノ

111 / 112

ーツ

112 / 112

おちゃ

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *