【第51課】なんがつですか

Nghe và nhắc lại



Nghe và nhắc lại



● Cấu trúc ngữ pháp
Luyện tập

Nói về thời gian diễn ra sự kiện, hoạt động.



● Cấu trúc ngữ pháp
Luyện tập

Haruki hỏi cô Yamada về các sự kiện, hoạt động trong năm của lớp. Các hoạt động, sự kiện sẽ diễn ra trong thời gian nào.




● Nghe đoạn hội thoại sau và nhắc lại:


Luyện tập

Bạn A không biết các hoạt động, sự kiện sẽ diễn ra vào tháng mấy nên hỏi B để xác nhận.

ろくがつ

にがつ

じゅういちがつ

はちがつ

じゅうがつ

ごがつ

しちがつ

じゅうにがつ

くがつ

いちがつ

しがつ

がつ

Tháng 2

ろくがつ

Tháng 6

しがつ

Tháng 4

はちがつ

Tháng 8

じゅうにがつ

Tháng 12

さんがつ

Tháng 3

しちがつ

Tháng 7

じゅういちがつ

Tháng 11

いちがつ

Tháng 1

がつ

Tháng 5

がつ

Tháng 9

じゅうがつ

Tháng 10

Buổi giao lưu

こうりゅうかい

Kỳ nghỉ tết

テトやすみ

Dã ngoại

えんそく

Ngày nhà giáo

せんせいのひ

Hội thi thể thao

うんどうかい

Ngày lễ thiếu nhi

こどものひ

Kiểm tra

テスト

Kỳ nghỉ hè

なつやすみ

テスト

Kiểm tra

こどものひ

Ngày lễ thiếu nhi

えんそく

Dã ngoại

こうりゅうかい

Buổi giao lưu

うんどうかい

Hội thi thể thao

テトやすみ

Kỳ nghỉ tết

せんせいのひ

Ngày nhà giáo

なつやすみ

Kỳ nghỉ hè
1 / 39

ÔN TẬP KODOMO BÀI 51

1 / 60

2 / 60

Buổi giao lưu

3 / 60

Kỳ nghỉ tết

4 / 60

Dã ngoại

5 / 60

6 / 60

Kỳ nghỉ hè

7 / 60

8 / 60

9 / 60

10 / 60

Hội thi thể thao

11 / 60

12 / 60

13 / 60

Ngày lễ thiếu nhi

14 / 60

15 / 60

16 / 60

Ngày nhà giáo

17 / 60

Kiểm tra

18 / 60

19 / 60

20 / 60

21 / 60

22 / 60

23 / 60

24 / 60

25 / 60

26 / 60

27 / 60

28 / 60

29 / 60

30 / 60

31 / 60

32 / 60

33 / 60

34 / 60

35 / 60

36 / 60

37 / 60

38 / 60

39 / 60

40 / 60

41 / 60

がつ

42 / 60

ろくがつ

43 / 60

しがつ

44 / 60

はちがつ

45 / 60

じゅうにがつ

46 / 60

さんがつ

47 / 60

しちがつ

48 / 60

じゅういちがつ

49 / 60

いちがつ

50 / 60

がつ

51 / 60

がつ

52 / 60

じゅうがつ

53 / 60

テスト

54 / 60

こどものひ

55 / 60

えんそく

56 / 60

こうりゅうかい

57 / 60

うんどうかい

58 / 60

テトやすみ

59 / 60

せんせいのひ

60 / 60

なつやすみ

Your score is

The average score is 93%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *