

















望
VỌNG - HY VỌNG
失望
しつぼう - THẤT VỌNG - Thất vọng
望む
のぞむ - VỌNG - Mong muốn, hy vọng
荷
HÀ - Hành lý
入荷
にゅうか - NHẬP HÀ - Nhập hàng
出荷
しゅっか - XUẤT HÀ - Xuất hàng
荷物
にもつ - HÀ VẬT - Hàng hóa
手荷物
てにもつ - THỦ HÀ VẬT - Hàng xách tay
交換
こうかん - GIAO HOÁN - Trao đổi
代金引換=代引き
だいきんひきかえ - ĐẠI KIM DẪN HOÁN - Giao hàng nhận tiền mặt
乗り換え
のりかえ - THỪA HOÁN - Đổi chuyển tàu
額
NGẠCH - Kim ngạch
金額
きんがく - KIM NGẠCH - Số tiền
半額
はんがく - BẢN NGẠCH - Nửa giá
在
TẠI - Hiện tại
不在
ふざい - BẤT TẠI - Vắng mặt
現在
げんざい - HIỆN TẠI - Hiện tại
取
THỦ - Lấy
取る
とる - THỦ - Lấy, hái, ngắt
受け取る
うけとる - THỤ THỦ - Nhận, lấy
受取人
うけとりにん - THỤ THỦ NHÂN - Người nhận
預
DỰ - Gửi
預金
よきん - DỰ KIM - Tiền gửi
預ける
あずける - DỰ - Gửi, giao phó
衣
Y - Y phục
衣類
いるい - Y LOẠI - Quần áo vải vóc
衣服
いふく - Y PHỤC - Quần áo
参
THAM - Tham gia
参加
さんか - THAM GIA - Tham gia
参考書
さんこうしょ - THAM KHẢO THƯ - Sách tham khảo
参る
まいる - THAM - Đến, đi (khiêm nhường)
達
ĐẠT - Thành đạt
上達
じょうたつ - THƯỢNG ĐẠT - Tiến bộ, tiến triển
速達
そくたつ - TỐC ĐẠT - Giao hàng nhanh
友達
ともだち - HỮU ĐẠT - Bạn bè
勤
CẦN - Cần cù
通勤
つうきん - THÔNG CẦN - Đi làm
勤める
つとめる - CẦN - Làm việc
帯
ĐỚI - Cái đai
携帯(電話)
けいたい - HUỀ ĐỚI - Điện thoại di động
時間帯
じかんたい - THỜI GIAN ĐỚI - Khoảng thời gian
帯
おび - ĐỚI - Dây đeo, thắt lưng obi
