


















さくじつ/きのう -TẠC NHẬT - Hôm qua
さくねん - TẠC NIÊN - Năm ngoái
しゅくじつ - CHÚC NHẬT - Ngày lễ
いわう - CHÚC - Chúc mừng, ăn mừng
おいわい -CHÚC - Lời chúc, quà mừng
くん - QUÂN -Hậu tố ~kun (gọi nam)
きみ - QUÂN - Bạn, em (thân mật)
けっきょく - KẾT CỤC - Kết cục, rốt cuộc
むすぶ -KẾT - Buộc, kết nối, ký kết
けっこう - KẾT CẤU - Khá, đủ, được rồi
しんこんりょこう - TÂN HÔN LỮ HÀNH - Du lịch tuần trăng mật
こんやく - HÔN ƯỚC - Đính hôn
おくさん - ÁO - Vợ (cách gọi lịch sự)
おく - ÁO - Chỗ sâu, phía trong
きょくせん - KHÚC TUYẾN - Đường cong
まがる - KHÚC -Rẽ, cong (tự động từ)
まげる - KHÚC - Uốn cong, bẻ cong (tha động từ)
ねぼう - TẨM PHƯỚNG - Ngủ quên, ngủ nướng
ずつう - ĐẦU THỐNG - Đau đầu
ふくつう - PHỤC THỐNG - Đau bụng
ねつ - NHIỆT -Sốt, nhiệt độ
ねっしん - NHIỆT TÂM - Nhiệt tâm, nhiệt tình
あつい - NHIỆT -Nóng (cảm giác)
TRÙNG - Sâu bọ, côn trùng
TRÙNG - むし - Sâu bọ, côn trùng
むしば - TRÙNG XỈ - Sâu răng