N3・第27課

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  

 

KỸ - Kỹ thuật

技術

ぎじゅつ - KỸ THUẬT - Kỹ thuật

技術者

ぎじゅつしゃ - KỸ THUẬT GIẢ - Kỹ thuật viên, kỹ sư

VỤ - Sự vụ

事務

じむ - SỰ VỤ - Công việc hành chính

公務員

こうむいん - CÔNG VỤ VIÊN - Công chức

事務所

じむしょ - SỰ VỤ SỞ - Văn phòng

税務署

ぜいむしょ - THUẾ VỤ THỰ - Cục thuế

KHÓA - Niên khóa

第1課

だい1か - ĐỆ NHẤT KHÓA - Bài 1

課長

かちょう - KHÓA TRƯỞNG - Trưởng phòng

BAN - Tổng quát, chung

一般

いっぱん - NHẤT BAN - Phổ biến, chung

一般に

いっぱんに - NHẤT BAN - Nhìn chung, nói chung

CẦU - Địa cầu

地球

ちきゅう - ĐỊA CẦU - Trái đất

野球

やきゅう - DÃ CẦU - Bóng chày

電球

でんきゅう - ĐIỆN CẦU - Bóng đèn tròn

QUYẾT - Quyết định

決まる

きまる - QUYẾT - Được quyết định (tự động từ)

決める

きめる - QUYẾT - Quyết định (tha động từ)

決して

けっして - QUYẾT - Nhất định, quyết không

決定

けってい - QUYẾT ĐỊNH - Quyết định

THẮNG - Chiến thắng

優勝

ゆうしょう - ƯU THẮNG - Giành chiến thắng, vô địch

決勝

けっしょう - QUYẾT THẮNG - Trận chung kết

勝つ

かつ - THẮNG - Thắng, chiến thắng

ĐỐI - Phản đối

1対2

1 たい 2 - ĐỐI - Tỷ lệ 1:2

反対

はんたい - PHẢN ĐỐI - Phản đối, ngược lại

LƯU - Dòng chảy

流れる

ながれる - LƯU - Chảy, trôi (tự động từ)

流す

ながす - LƯU - Cho chảy, xả (tha động từ)

PHỤ - Thua

勝負

しょうぶ - THẮNG PHỤ - Thắng thua, trận đấu

負ける

まける - PHỤ - Thua, bị đánh bại

ĐẦU - Đầu tư

投手

とうしゅ - ĐẦU THỦ - Ném bóng (bóng chày), pitcher

投げる

なげる - ĐẦU - Ném, vứt bỏ

QUẢ - Hoa quả

結果

けっか - KẾT QUẢ - Kết quả

果物

くだもの - QUẢ VẬT - Trái cây
1 / 42

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *