

















技
KỸ - Kỹ thuật
技術
ぎじゅつ - KỸ THUẬT - Kỹ thuật
技術者
ぎじゅつしゃ - KỸ THUẬT GIẢ - Kỹ thuật viên, kỹ sư
務
VỤ - Sự vụ
事務
じむ - SỰ VỤ - Công việc hành chính
公務員
こうむいん - CÔNG VỤ VIÊN - Công chức
事務所
じむしょ - SỰ VỤ SỞ - Văn phòng
税務署
ぜいむしょ - THUẾ VỤ THỰ - Cục thuế
課
KHÓA - Niên khóa
第1課
だい1か - ĐỆ NHẤT KHÓA - Bài 1
課長
かちょう - KHÓA TRƯỞNG - Trưởng phòng
般
BAN - Tổng quát, chung
一般
いっぱん - NHẤT BAN - Phổ biến, chung
一般に
いっぱんに - NHẤT BAN - Nhìn chung, nói chung
球
CẦU - Địa cầu
地球
ちきゅう - ĐỊA CẦU - Trái đất
野球
やきゅう - DÃ CẦU - Bóng chày
電球
でんきゅう - ĐIỆN CẦU - Bóng đèn tròn
決
QUYẾT - Quyết định
決まる
きまる - QUYẾT - Được quyết định (tự động từ)
決める
きめる - QUYẾT - Quyết định (tha động từ)
決して
けっして - QUYẾT - Nhất định, quyết không
決定
けってい - QUYẾT ĐỊNH - Quyết định
勝
THẮNG - Chiến thắng
優勝
ゆうしょう - ƯU THẮNG - Giành chiến thắng, vô địch
決勝
けっしょう - QUYẾT THẮNG - Trận chung kết
勝つ
かつ - THẮNG - Thắng, chiến thắng
対
ĐỐI - Phản đối
1対2
1 たい 2 - ĐỐI - Tỷ lệ 1:2
反対
はんたい - PHẢN ĐỐI - Phản đối, ngược lại
流
LƯU - Dòng chảy
流れる
ながれる - LƯU - Chảy, trôi (tự động từ)
流す
ながす - LƯU - Cho chảy, xả (tha động từ)
負
PHỤ - Thua
勝負
しょうぶ - THẮNG PHỤ - Thắng thua, trận đấu
負ける
まける - PHỤ - Thua, bị đánh bại
投
ĐẦU - Đầu tư
投手
とうしゅ - ĐẦU THỦ - Ném bóng (bóng chày), pitcher
投げる
なげる - ĐẦU - Ném, vứt bỏ
果
QUẢ - Hoa quả
結果
けっか - KẾT QUẢ - Kết quả
果物
くだもの - QUẢ VẬT - Trái cây
