【第22課】ふくしゅう5

1. Ôn tập

2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.



3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.

4. Luyện tập hội thoại

5. Hãy nghe các đoạn hội thoại và chọn
tranh A hoặc B tương ứng với nội dung
nghe được theo mẫu.



6. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.



ÔN TẬP KODOMO BÀI 22

1 / 169

Điện thoại

2 / 169

Áo mưa

3 / 169

Thịt

4 / 169

Xanh lá

 

5 / 169

Màu vàng

6 / 169

Bút chì

7 / 169

Cà rốt

8 / 169

Màu tím

9 / 169

Màu đỏ

10 / 169

Cam

11 / 169

Báo

12 / 169

Lá cây

13 / 169

Rau củ

 

14 / 169

Xà phòng

15 / 169

Tempura

16 / 169

Đi dạo

17 / 169

Truyện tranh

18 / 169

Con lợn

19 / 169

Con ngựa

20 / 169

Âm nhạc

21 / 169

Kendama

22 / 169

Đào

23 / 169

Tạp chí

24 / 169

Hoa quả

25 / 169

Kết hôn

26 / 169

Táo

27 / 169

28 / 169

Con chuột

29 / 169

Tiếng nhật

30 / 169

Con lợn

31 / 169

Màu trắng

32 / 169

Con chim

33 / 169

Màu đen

34 / 169

Cà rốt

35 / 169

Con rắn

36 / 169

Đồ ăn

37 / 169

Cơm

38 / 169

Xanh da trời

39 / 169

Con chó

40 / 169

Tôi

41 / 169

Con mèo

42 / 169

Cặp

43 / 169

Ma

44 / 169

Con thỏ

45 / 169

Con rắn

46 / 169

Tem

 

47 / 169

Chơi

48 / 169

Côn trùng

49 / 169

Đói

50 / 169

Hán tự

51 / 169

Nhạc cụ

52 / 169

Dưa hấu

53 / 169

Nhật kí

 

54 / 169

55 / 169

56 / 169

57 / 169

58 / 169

59 / 169

60 / 169

61 / 169

62 / 169

63 / 169

64 / 169

65 / 169

66 / 169

67 / 169

68 / 169

69 / 169

70 / 169

71 / 169

72 / 169

73 / 169

74 / 169

75 / 169

76 / 169

77 / 169

78 / 169

79 / 169

80 / 169

81 / 169

82 / 169

83 / 169

84 / 169

85 / 169

86 / 169

87 / 169

88 / 169

89 / 169

90 / 169

91 / 169

92 / 169

93 / 169

94 / 169

95 / 169

96 / 169

97 / 169

98 / 169

99 / 169

100 / 169

101 / 169

102 / 169

103 / 169

104 / 169

105 / 169

106 / 169

107 / 169

みどり

108 / 169

くろ

109 / 169

きいろ

110 / 169

かんじ

111 / 169

ごはん

112 / 169

113 / 169

にっき

114 / 169

かっぱ

115 / 169

とり

116 / 169

さんぽ

117 / 169

えんぴつ

118 / 169

はっぱ

119 / 169

ぶた

120 / 169

にほんご

121 / 169

うま

122 / 169

にく

123 / 169

124 / 169

でんわ

125 / 169

126 / 169

127 / 169

けんだま

128 / 169

129 / 169

130 / 169

ぺこぺこ

131 / 169

ごはん

132 / 169

いぬ

133 / 169

うさぎ

134 / 169

ねずみ

135 / 169

きって

136 / 169

うし

137 / 169

138 / 169

あお

139 / 169

おばけ

140 / 169

あそび

141 / 169

142 / 169

がっき

143 / 169

たべもの

144 / 169

145 / 169

146 / 169

へび

147 / 169

むし

148 / 169

にんじん

149 / 169

くだもの

150 / 169

かばん

151 / 169

あか

152 / 169

153 / 169

すいか

154 / 169

しろ

155 / 169

ぶた

156 / 169

てんぷら

157 / 169

みかん

158 / 169

さかな

159 / 169

へび

160 / 169

ねこ

161 / 169

りんご

162 / 169

もも

163 / 169

ざっし

164 / 169

おんがく

165 / 169

せっけん

166 / 169

やさい

167 / 169

まんが

168 / 169

けっこん

169 / 169

しろ

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *