① V(ます)
A (い) +すぎます
A (な)
Cái gì đó quá
– Dùng để diễn đạt ý vượt quá 1 mức độ nào đó của động tác, tác dụng, trạng thái, tình trạng. Do đó, mẫu câu này thường được dùng trong những trường hợp có ý xấu, nằm ngoài mong đợi của người nói.
例文:
1.飲みすぎると、体に 悪いです。
Nếu uống quá nhiều thì không tốt cho sức khỏe.
2.この問題は 難しすぎる。
Bài này khó quá.
3.この部屋は 静かすぎて、ちょっと こわいです。
Phòng này yên tĩnh quá, hơi đáng sợ.
② V(ます)→ やすい/にくいです
Dễ (làm gì)…, khó (làm gì)…
– Ghép 2 tính từ với động từ (động từ ý chí) để thể hiện mức độ khó hay dễ khi thực hiện hành động nào đó.
例文:
1.この ペンは 書きやすいです。
Cây bút này dễ viết.
2.この パソコンは 使いやすいです。
Máy tính này dễ sử dụng.
3.この 字は 読みにくいです。
Chữ này khó đọc.
4.大阪は 住みにくいです。
Osaka khó sống.
◆ Chú ý: Sau khi ghép, cả cụm từ đó mang tính chất của 1 tính từ đuôi –i. Vì thế, nó tuân thủ toàn bộ các quy tắc, mẫu câu đã học đối với tính từ đuôi –i.
例文:
1.この ハサミは 軽いので、使いやすくなります。
Cái kéo này nhẹ nên trở nên dễ dùng.
2.この 靴は 重いので、歩きにくくなります。
Vì giày này nặng nên đi lại trở nên khó khăn.
③ A(い)→ く
N(あ)→ に +します
N + に
Làm cho ~ trở thành
– Nếu như mẫu câu ~く/~になります mà bạn đã học trong bài 19 diễn tả việc một vật hay một sự việc nào đó biến đổi sang một trạng thái nào đó, thì mẫu ~く/ ~にします lại miêu tả việc một người nào đó làm cho một vật chuyển sang một trạng thái nào đó.
例文:
1.音を 小さくします。
Tôi sẽ vặn nhỏ âm thanh lại.
2.部屋を きれいにします。
Tôi sẽ làm sạch phòng.
④ Nに します
Chọn, quyết định (làm)
– Biểu thị quyết định và lựa chọn có ý chí của con người.
例文:
1.昼ご飯は カレーにします。
Bữa trưa tôi chọn cà ri .
2.ホテルは どこにしますか?
Bạn chọn khách sạn nào?
→ ホーチミンホテルにします。
Tôi chọn khách sạn Hồ Chí Minh.