① V(普通形)
イ形/ ナ形 (な)/ N + の + 場合は、~
Trường hợp, nếu…
– Dùng để diễn đạt ý giả định về một tình huống nào đó (ý nghĩa gần giống với mẫu câu
「~たら」), nhưng thường chỉ dùng trong những tình huống không hay, không mong đợi, hoặc những điều hiếm khi xảy ra. Hành động ở vế sau thể hiện điều cần phải làm trong trường hợp đó, hoặc kết quả do tình huống đó đem lại. Bản thân 「場合」 là một danh từ, nên nó kết hợp với các loại từ khác (động từ, tính từ, danh từ) theo đúng các quy tắc đã học.
例文:
1.電車が 遅れた場合は、会社に 連絡してください。
Trong trường hợp tàu đến trễ, hãy liên lạc với công ty.
2.来られない場合は、前 もって 連絡してください。
Trong trường hợp không thể đến được, hãy liên lạc trước.
3.寒い場合は、コートを 着てください。
Trong trường hợp trời lạnh, hãy mặc áo khoác.
4.急な場合は、すぐに 知らせてください。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy báo ngay.
5.火事の 場合は、エレベーターを 使わないでください。
Trong trường hợp cháy, xin đừng dùng thang máy.
② V/イ形(普通形)+ のに
ナ形/ N (普通形 → だ + な)+ のに
Thế mà, vậy mà…
– Dùng khi muốn diễn đạt việc không đạt được kết quả như mong đợi trong một tình huống nào đó. Điểm khác biệt cần lưu ý ở mẫu câu này (so với cách nói cùng ý nghĩa như 「~が」 hay「~ても」) là nó bao hàm những tình cảm, cảm xúc mạnh mẽ của người nói như sự bất mãn, không ngờ tới, v.v.
例文:
1.時間が あるのに、勉強しません。
Có thời gian, vậy mà không học.
2.この ケーキは 高いのに、おいしくないです。
Bánh này đắt, thế mà không ngon.
3.静かなのに、寝られませんでした。
Yên tĩnh, vậy mà tôi không ngủ được.
4.日本人なのに、日本語が 話せません。
Là người Nhật, thế mà không nói được tiếng Nhật.
Chú ý: Sự khác nhau giữa「~のに」 và「 ~が/~ても」
1.映画を 見たいですが、時間が ありません。
Tôi muốn xem phim nhưng không có thời gian.
Mẫu dùng: 「~が」diễn tả sự đối lập thông thường giữa 2 đánh giá. Không bao hàm ý cảm xúc mạnh, chỉ đưa ra 2 thực tế có vẻ mâu thuẫn.
2.体調が 悪くても、会社に 行かなければなりません。
Dù cơ thể không khỏe, tôi vẫn phải đi làm.
Mẫu dùng: 「~ても」chỉ điều kiện ngược lại, dùng khi giả định hoặc chấp nhận một thực tế khó khăn nhưng vẫn làm hành động ở vế sau.
3.一生懸命 準備したのに、試験に 落ちてしまいました。
Đã chuẩn bị rất chăm chỉ vậy mà vẫn trượt kỳ thi.
Mẫu dùng: 「~のに」mang ý trái với kỳ vọng, nhấn mạnh cảm giác tiếc nuối, thất vọng, không ngờ tới của người nói.