① 縮約形
Thể rút gọn
「~ている」「~ておく」などは、「~てる」「~とく」のように短く話すために音を省略したり、
形を変えて使うことがよくある。
~ている và ~ておく thường được rút ngắn âm để nói ngắn gọn lại thành “~てる” và “~とく”.
Thể thông thường | Thể rút gọn | Quy tắc chuyển đổi | |
見ている 読んでいる |
見てる 読んでる |
ている → てる でいる → でる *1 |
|
見ておく 読んでおく |
見とく 読んどく |
ておく → とく でおく → どく *2 |
|
忘れてしまう 読んでしまう |
忘れちゃう 読んじゃう |
てしまう→ ちゃう でしまう → じゃう *3 |
|
見てはいけない 読んではいけない |
見ちゃいけない 読んじゃいけない |
ては → ちゃ ては → じゃ |
|
読まなければいけない | 読まなきゃいけない | なければ → なきゃ | |
読まなくてはいけない | 読まなくちゃいけない | なくては → なくちゃ |
*1: Được dùng giống như động từ nhóm 2. Ví dụ: 見てて、読んでた.
*2: Được dùng giống như động từ nhóm 1. Ví dụ: 見といて、読んどいた.
*3: Được dùng giống như động từ nhóm 1. Ví dụ: 読んじゃって、忘れちゃった.
例文:
B:ほんとだ。
2.A:これ、どこに置きますか。
B:じゃ、あそこの机の上に置いといてください。
3.A:昼ご飯、食べた?
B:うん、11時に食べちゃった。
4.A:宿題、終わった?ちゃんとしなきゃだめよ。
B:はーい。
② ~ なきゃ
Phải làm ~
文を最後まで言わなくても意味が分かるときは、「〜なきゃ。」のように文を全部言わないことがある。
Có đôi khi không cần nói hết câu, dùng “~なきゃ。” người ta vẫn hiểu nghĩa.
例文:
2.A:これ、よくわからないなあ。
B:山田さんに聞いたら(どうですか)?
3.A:明日、来られる?
B:わからない。無理かも(しれない)。
4.あ!大変!宿題しなきゃ(いけない)。
B:ね、おもしろかったでしょ(う)。
2.そんなことしてないで、早く行こ(う)。
3.A:じゃ、水曜日に会お(う)。
B:うん。さよ(う)なら。
「〜っけ」は、はっきりわからないことや、聞いたのに忘れてしまったことを確認するときに使う。
~っけ sử dụng khi xác nhận điều gì đó mà bạn không rõ hoặc đã nghe rồi nhưng quên mất.
例文:
Tiệm giặt ủi làm đến mấy giờ nhỉ?
2.そのケーキ、どうしたの? 今日、だれかの誕生日だっけ。
Cái bánh đó sao rồi? Hôm nay là sinh nhật của ai đó phải không nhỉ?
3.A:おかえりなさい。あれ、買ってきてくれた?
A: Mừng bạn đã về. Ôi, bạn đã mua về cho mình chưa?
B:え? 何か頼まれてたっけ。
B: Hả? Mình được nhờ gì đâu nhỉ?
4.A:あの店、ディナーだと高いんだっけ。
A: Quán đó ăn tối thì đắt phải không nhỉ?
B:クーポン券があるから、大丈夫だよ。
B: Vì có phiếu giảm giá nên không sao đâu.
5.A:あれ? これいつ買ったんだっけ。
A: Ôi? Cái này mua khi nào vậy nhỉ?
B:先週、私が買ってきたのよ。
B: Tuần trước tôi đã mua về đó.
6.高橋さん、昨日のパーティーにいらっしゃいましたっけ。
Anh/Chị Takahashi, hình như hôm qua anh/chị đã đến bữa tiệc phải không ạ?
過去に知ったことは、現在、未来のことでも過去形を使うことがある。
Chuyện mà bạn đã biết trong quá khứ thì cho dù đó là chuyện ở hiện tại, tương lai cũng sử dụng thì/thể quá khứ.
Bài kiểm tra lần tới là thứ Hai tuần sau nhỉ?
2.電池、どこに入れてありましたっけ。
Pin bỏ ở đâu ấy nhỉ?
[過去形だけ Chỉ là thì/thể quá khứ]
~たりして mang nghĩa “〜かもしれない” (“có lẽ ~”, “không chừng ~”).
A: Anh Sato vẫn chưa đến nhỉ.
B:もしかして寝てたりして…。
B: Không chừng là đang ngủ rồi…
2.A:これいくらかな?
A: Cái này bao nhiêu tiền nhỉ?
B:すごく高かったりして…。
B: Không chừng là đắt lắm đó…
3.A:ねえ、あのサングラスの人、かっこいいよね。
A: Này, người đeo kính râm kia ngầu ghê ha.
B:芸能人だったりして…。
B: Không chừng là người nổi tiếng đó…
できること
個人的なことについて、確認しながら、友だちとおしゃべりができる。
Nói chuyện với bạn bè về đề tài cá nhân đồng thời xác nhận thông tin.

佐藤:どうして?
鈴木:来週の日曜に水泳の大会があるから、毎日練習してるんだ。
佐藤:え? 応援に行かなきゃ。何時に始まるの?
鈴木:9時からだけど、バイトだろ? 来なくてもいいよ。
佐藤:自由形に出るんだっけ。
鈴木:うん。100メートルと200メートル。
佐藤:がんばってね。もしかして優勝したりして?
鈴木:ははは…。
語彙リスト
Hiragana/ |
Từ vựng | Âm hán | Nghĩa |
おうえん(する) | 応援(する) | ỨNG VIỆN | ủng hộ, cổ vũ |
じゆうがた | 自由形 | TỰ DO HÌNH | Thể loại tự do(trong bơi lội) |
ゆうしょう(する) | 優勝(する) | ƯU THẮNG | Chiến thắng, đoạt giải |
つくえ | 机 | KỶ | Cái bàn |
ぐあい | 具合 | CỤ HỢP | Tình trạng, tình hình |
ディナー | Bữa tối | ||
クーポンけん | クーポン券 | QUYỂN | Voucher, phiếu giảm giá |
でんち | 電池 | ĐIỆN TRÌ | Pin |
サングラス | Kính râm, kính mát | ||
かっこいい | Trông đẹp, mốt, bảnh | ||
げいのうじん | 芸能人 | NGHỆ NĂNG NHÂN | Nghệ sĩ |
キャッシュカード | Thẻ ATM |
応援(する)
自由形
優勝(する)
机
具合
ディナー
クーポン券
電池
サングラス
かっこいい
芸能人
キャッシュカード
V bỏ ます + そうにない・そうもない・そうにもない
~ なさそう / ~なそう
Thể thông thường (なA.N bỏ だ)+だろうと思う
普通形 という N
Vる・Vない ように言う
V (ます)+ 終わる
V (ます)+ 始める
Vると
Khi tôi nhận ra, trời đã tối hẳn.
Vたら、
Khi tôi lên sân thượng thì nhìn thấy tháp Tokyo skytree.
Vる/Vない/N + ほど、….
Cặp sinh đôi đó giống nhau đến mức ngay cả bố mẹ cũng nhầm lẫn.
Vていく
Từ giờ trở đi tôi định sẽ tiếp tục học tiếng Nhật.
Vてくる
Người Nhật từ xưa đến nay đã ăn cá.
V Bỏ ます+続ける
Con chó Hachiko đã tiếp tục chờ chủ quay về (suốt một thời gian dài).
Vる(の)・N・ほしい・Vたい+なら
Nếu bạn định đi du lịch Đài Loan, thì tôi nghĩ tháng 11 là thời điểm tốt nhất đấy.
N1 ってN2
Bệnh phấn hoa ấy, nguyên nhân là do dị ứng nhỉ.
Vさせる て + もらう・くれる
Công ty này cho phép tôi nói lên ý kiến của mình một cách tự do.
~させられる
Hồi học cấp hai, tôi bị thầy giáo bắt chạy nhiều vòng quanh sân trường.
イ形(い)/ナ形/Vたい(い)+ がる
Anh ấy tức tối vì thua trận đấu.
Vたとたん(に)
Vừa mới đứng dậy thì trước mắt tối sầm lại.
V(ます)+ 出す
Đột nhiên trời mưa
Vよう + とする
Đứa trẻ nhỏ đang cố gắng băng qua đường đấy. Không biết một mình đi đâu nhỉ.
Vる・Vない + ことがある/こともある
Ở vùng này, ngay cả tháng 4 cũng có lúc tuyết rơi.
Vさせるて + おく
Việc để trẻ con chờ trong xe vào mùa hè là rất nguy hiểm đấy.
Vられるて + しまう
Cái bánh mà tôi định lát nữa sẽ ăn đã bị em gái ăn mất rồi.
N+によって/による
Đại học đã công bố kết quả khảo sát mức độ hài lòng qua bảng hỏi.
N+に対して(は/も)/に対し/に対するN
Cô ấy tử tế với bất kỳ ai.
普通形+ため(に)
[なA だな Nだの]
Vì mưa nên buổi đi bộ đường dài đã bị hủy.
Nにつき
Buổi hòa nhạc từ thiện lần này, mỗi tấm bưu thiếp có thể đăng ký cho tối đa 2 người.
Vる/Vない/Nの + とおりだ・とおり(に)
Bộ phim hôm nay thật sự rất thú vị. Đúng như bạn tôi đã nói.
N+を通して/通じて
Hiện nay, thông qua Internet, tin tức lan truyền khắp thế giới ngay lập tức.
N + のように
N + のような + N
Đối với các vận động viên chuyên nghiệp như chúng tôi, việc ăn uống cũng quan trọng ngang với luyện tập.
N + によれば/によると
Theo dự báo thời tiết sáng nay, tuần này trời sẽ nắng suốt.
普通形 + ということだ/とのことだ
Nghe nói cháu của ông/bà đã chào đời, xin chúc mừng.
N + について(は/も)
N + について + の
Ở thư viện này có rất nhiều sách về kỹ thuật cơ khí.
~ なきゃ
Xin hãy giúp tôi một chút
普通形 /丁寧形 + っけ
普通形 /丁寧形 + っけ
Tiệm giặt ủi làm đến mấy giờ nhỉ?
普通形(過去形)+ りして
A: Anh Sato vẫn chưa đến nhỉ.
B: Không chừng là đang ngủ rồi...