① Vます+つつ
Vừa~vừa~
“~つつ” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng hai hành động hoặc sự kiện đang diễn ra cùng lúc, tương tự như “~ながら”. Mẫu câu này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói, mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết.
例文:
Hãy vừa uống rượu vừa trò chuyện nhé.
2.彼は仕事をしつつ、両親の介護も献身的に行っていた。
Anh ấy vừa làm việc vừa tận tâm chăm sóc cha mẹ.
3.彼らはその土手を二人で歩きつつ、たくさんのことを語り合った。
Họ vừa đi bộ dọc theo con đê, vừa trò chuyện về rất nhiều điều.
②
N+ | にわたって |
にわたり | |
にわたる+N | |
にわたった+N | |
Suốt, trong suốt |
Mẫu câu được sử dụng với các từ chỉ “thời gian, khoảng cách, phạm vi khu vực, hoặc số lần” để diễn tả ý nghĩa rằng chúng dài (nhiều, rộng).
例文:
Với những thành tích kéo dài trong nhiều năm, nhân viên đó đã được
giám đốc khen thưởng.
2.何百年にもわたって、その家宝は父から子へと受け継がれていた。
Suốt hàng trăm năm, bảo vật gia đình đó đã được truyền từ cha sang con.
3.一か月にわたり行われたオリンピックも今日最終日を迎える。
Olympic kéo dài suốt một tháng, hôm nay đã đến ngày cuối cùng.
③ N1+からN2+にかけて
Từ~đến~
Cấu trúc được dùng để diễn tả một phạm vi, khoảng cách, hoặc thời gian từ N1 (điểm bắt đầu) đến N2 (điểm kết thúc). Đây là cách nói khá linh hoạt để chỉ ra một khoảng thời gian, không gian, hay phạm vi từ một điểm đến điểm khác, có thể là một phạm vi ước tính.
例文:
Ở Nhật Bản, từ tháng 9 đến tháng 10, bão sẽ đến.
2.20代から30代にかけてどれだけ努力してきたかが、40代になって大きな違いを生む。
Việc bạn đã nỗ lực như thế nào từ độ tuổi 20 đến 30 sẽ tạo ra sự khác biệt lớn
khi bước sang tuổi 40.
3.今週末は、東北地方から北海道にかけて多くの地域で大雪になりそうです。
Cuối tuần này, có vẻ sẽ có tuyết rơi dày ở nhiều khu vực từ vùng Tohoku
đến Hokkaido.
④
N+ | にともなって |
にともない | |
にともなう+N | |
Đồng thời, cùng với |
Mẫu câu được dùng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó khác sẽ xảy ra kèm theo một sự thay đổi nào đó.
例文:
Kèm theo tình trạng giảm tỷ lệ sinh, dân số Nhật Bản đang ngày càng giảm.
2.施設の保守点検にともない、明日は全館休館となります。
Cùng với việc bảo trì và kiểm tra cơ sở vật chất, toàn bộ toà nhà sẽ đóng cửa
vào ngày mai.
3.新しい首相の就任にともなって、閣僚が一新されました。
Kèm theo việc tân Thủ tướng nhậm chức, nội các đã được thay đổi hoàn toàn.
⑤ Vる/Vない/Nの+おそれがある
Sợ rằng, e rằng
“~おそれがある” được dùng khi bạn muốn nói đến khả năng xảy ra của một điều gì đó không mong muốn.
例文:
Ngày mai có nguy cơ mưa to.
2.このあたりは、野生の熊に遭遇するおそれがあるそうです。
Nghe nói ở khu vực này có nguy cơ chạm trán với gấu hoang dã.
3.このままだと、あなたは次の学年に進級できないおそれがあります。
Nếu cứ như thế này, bạn có nguy cơ không được lên lớp ở năm học tiếp theo.
⑥ Vる/N+とともに
Cùng với, đi kèm với, càng…càng
“〜とともに” được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng “A” và “B” có mối liên hệ với nhau, và “B” thay đổi cùng lúc với “A”.
例文:
Cùng với việc mặt trời mọc, nhiệt độ dường như cũng đã tăng lên.
2.体の成長とともに、着ている服が小さくなってきた。
Cùng với sự phát triển của cơ thể, quần áo đang trở nên nhỏ hơn.
3.彼は医者であるとともに、弁護士でもあるすごい人物です。
Anh ấy không chỉ là bác sĩ mà còn là luật sư, một người tuyệt vời.
⑦ Vます/ N+次第
Ngay sau khi…
Mẫu câu được dùng khi bạn muốn nói rằng bạn sẽ thực hiện hành động “B” ngay khi điều gì đó “A” xảy ra, mà “A” là những việc chưa biết chính xác khi nào sẽ xảy ra trong tương lai.
例文:
Ngay khi biết được chi tiết, tôi sẽ liên lạc.
2.体調が回復し次第、仕事に復帰したい。
Ngay khi tình trạng sức khỏe phục hồi, tôi muốn quay lại công việc.
3.準備が整い次第、緊急オペを始めます。
Ngay khi công việc chuẩn bị hoàn tất, ca phẫu thuật khẩn cấp sẽ bắt đầu.