














がくぶ - HỌC BỘ - Khoa (trong trường đại học)
ぶちょう - BỘ TRƯỞNG - Trưởng phòng
けんめい - KIỆN DANH - Tiêu đề
ようけん - DỤNG KIỆN - Việc, vấn đề (cần bàn)
じけん - SỰ KIỆN - Tai nạn, sự cố
さいせい - TÁI SINH - Tái sinh, tái chế
さいにゅうこく- TÁI NHẬP QUỐC - Tái nhập cảnh
さらいしゅう - TÁI LAI CHU - Tuần tới nữa
さいダイヤル - TÁI - Gọi lại (nút điện thoại)
めんせつ - DIỆN TIẾP - Phỏng vấn
つづく- TỤC - Tiếp tục, kéo dài
つづける - TỤC - Tiếp tục, lặp lại
ひょうじ - BIỂU THỊ - Biểu thị, thể hiện
しじ- CHỈ THỊ - Chỉ thị, hướng dẫn
しめす - THỊ - Chỉ ra, cho xem
もどる - LỆ - Quay lại, trở về
もどす - LỆ - Trả lại, hoàn trả
かんりょう - HOÀN LIỄU - Hoàn thành, kết thúc
かんぜん(な)- HOÀN TOÀN - Hoàn toàn, hoàn hảo
りょうかい - LIỄU GIẢI - Hiểu, đồng ý
しゅうりょう - CHUNG LIỄU - Kết thúc
のぼる - ĐĂNG - Leo, trèo lên
きろく- KÝ LỤC - Ghi chép, kỷ lục