


















戦
CHIẾN - Chiến tranh
戦後
せんご - CHIẾN HẬU -Sau chiến tranh
戦争
せんそう - CHIẾN TRANH - Chiến tranh
戦う
たたかう - CHIẾN - Chiến đấu
経
KINH - Kinh tế, trải qua
経営
けいえい - KINH DOANH - Kinh doanh
経験
けいけん - KINH NGHIỆM - Kinh nghiệm
成
THÀNH - Thành công
成長
せいちょう - THÀNH TRƯỜNG - Trưởng thành
完成
かんせい - HOÀN THÀNH - Hoàn thành
貿
MẬU - Mậu dịch
貿易
ぼうえき - MẬU DỊCH - Ngoại thương
相
TƯỚNG - Thủ tướng
首相
しゅしょう - THỦ TƯỚNG - Thủ tướng
相談
そうだん - TƯƠNG ĐÀM - Đàm thoại, bàn bạc
相手
あいて - TƯƠNG THỦ - Đối phương
易
DỊCH - Dễ dàng
貿易
ぼうえき - MẬU DỊCH - Ngoại thương
易しい
やさしい - DỊCH - Dễ dàng
輸
THÂU - Nhập khẩu
輸出
ゆしゅつ - THÂU XUẤT - Xuất khẩu
輸送
ゆそう - THÂU TỐNG - Vận chuyển
輸入
ゆにゅう - THÂU NHẬP - Nhập khẩu
済
TẾ - Kinh tế
経済
けいざい - KINH TẾ - Kinh tế
済む
すむ - TẾ - Hoàn tất, xong
化
HÓA - Biến hóa
文化
ぶんか - VĂN HÓA - Văn hóa
化学
かがく - HÓA HỌC - Hóa học
化粧
けしょう - HÓA TRANG - Trang điểm
比
TỶ - So sánh
比べる
くらべる - TỶ - So sánh
原
NGUYÊN - Nguyên nhân
原料
げんりょう - NGUYÊN LIỆU - Nguyên liệu
因
NHÂN - Nguyên nhân
原因
げんいん - NGUYÊN NHÂN - Nguyên nhân
