N3・第29課

   

   

   

   

   

   

   

   

   

   

             

   

TẾ - Quốc tế

国際

こくさい - QUỐC TẾ - Quốc tế

交際

こうさい - GIAO TẾ - Giao du, mối quan hệ

NGHỊ - Hội nghị

会議

かいぎ - HỘI NGHỊ - Hội nghị

議員

ぎいん - NGHỊ VIÊN - Nghị viên, đại biểu quốc hội

HOẠT - Sinh hoạt

生活

せいかつ - SINH HOẠT - Sinh hoạt, cuộc sống

活動

かつどう - HOẠT ĐỘNG - Hoạt động

BIẾN - Thay đổi

大変(な)

たいへん - ĐẠI BIẾN - Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê gớm

変化

へんか - BIẾN HÓA - Biến đổi, thay đổi

変わる

かわる - BIẾN - Thay đổi (tự động từ)

変える

かえる - BIẾN - Thay đổi (tha động từ)

CHÍNH - Chính trị

政治

せいじ - CHÍNH TRỊ - Chính trị

政治家

せいじか - CHÍNH TRỊ GIA - Chính trị gia

PHỦ - Chính phủ

政府

せいふ - CHÍNH PHỦ - Chính phủ

都道府県

とどうふけん - ĐỒ ĐẠO PHỦ HUYỆN - Đô, đạo, phủ, huyện (đơn vị hành chính Nhật)

CẢI - Cải cách

改正

かいせい - CẢI CHÍNH - Cải chính, sửa đổi

改札口

かいさつぐち - CẢI TRÁT KHẨU - Cửa soát vé

改める

あらためる - CẢI - Sửa đổi, cải thiện

PHỦ - Phủ định

否定

ひてい - PHỦ ĐỊNH - Phủ định

ĐÍCH - Mục đích

否定的(な)

ひていてき - PHỦ ĐỊNH ĐÍCH - Mang tính phủ định

目的

もくてき - MỤC ĐÍCH - Mục đích

国際的(な)

こくさいてき - QUỐC TẾ ĐÍCH - Mang tính quốc tế

個人的(な)

こじんてき - CÁ NHÂN ĐÍCH - Mang tính cá nhân

THỰC - Sự thực

実際に

じっさいに - THỰC TẾ - Trên thực tế

実は

じつは - THỰC - Thực ra là

実験

じっけん - THỰC NGHIỆM - Thực nghiệm, thí nghiệm

KHUYẾT - Thiếu

欠点

けってん - KHUYẾT ĐIỂM - Khuyết điểm

欠席

けっせき - KHUYẾT TỊCH - Vắng mặt

欠ける

かける - KHUYẾT - Bị thiếu, bị vỡ mẻ

CHUYÊN - Chuyên môn

専門

せんもん - CHUYÊN MÔN - Chuyên môn

専門家

せんもんか - CHUYÊN MÔN GIA - Chuyên gia
1 / 42

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *