

















際
TẾ - Quốc tế
国際
こくさい - QUỐC TẾ - Quốc tế
交際
こうさい - GIAO TẾ - Giao du, mối quan hệ
議
NGHỊ - Hội nghị
会議
かいぎ - HỘI NGHỊ - Hội nghị
議員
ぎいん - NGHỊ VIÊN - Nghị viên, đại biểu quốc hội
活
HOẠT - Sinh hoạt
生活
せいかつ - SINH HOẠT - Sinh hoạt, cuộc sống
活動
かつどう - HOẠT ĐỘNG - Hoạt động
変
BIẾN - Thay đổi
大変(な)
たいへん - ĐẠI BIẾN - Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê gớm
変化
へんか - BIẾN HÓA - Biến đổi, thay đổi
変わる
かわる - BIẾN - Thay đổi (tự động từ)
変える
かえる - BIẾN - Thay đổi (tha động từ)
政
CHÍNH - Chính trị
政治
せいじ - CHÍNH TRỊ - Chính trị
政治家
せいじか - CHÍNH TRỊ GIA - Chính trị gia
府
PHỦ - Chính phủ
政府
せいふ - CHÍNH PHỦ - Chính phủ
都道府県
とどうふけん - ĐỒ ĐẠO PHỦ HUYỆN - Đô, đạo, phủ, huyện (đơn vị hành chính Nhật)
改
CẢI - Cải cách
改正
かいせい - CẢI CHÍNH - Cải chính, sửa đổi
改札口
かいさつぐち - CẢI TRÁT KHẨU - Cửa soát vé
改める
あらためる - CẢI - Sửa đổi, cải thiện
否
PHỦ - Phủ định
否定
ひてい - PHỦ ĐỊNH - Phủ định
的
ĐÍCH - Mục đích
否定的(な)
ひていてき - PHỦ ĐỊNH ĐÍCH - Mang tính phủ định
目的
もくてき - MỤC ĐÍCH - Mục đích
国際的(な)
こくさいてき - QUỐC TẾ ĐÍCH - Mang tính quốc tế
個人的(な)
こじんてき - CÁ NHÂN ĐÍCH - Mang tính cá nhân
実
THỰC - Sự thực
実際に
じっさいに - THỰC TẾ - Trên thực tế
実は
じつは - THỰC - Thực ra là
実験
じっけん - THỰC NGHIỆM - Thực nghiệm, thí nghiệm
欠
KHUYẾT - Thiếu
欠点
けってん - KHUYẾT ĐIỂM - Khuyết điểm
欠席
けっせき - KHUYẾT TỊCH - Vắng mặt
欠ける
かける - KHUYẾT - Bị thiếu, bị vỡ mẻ
専
CHUYÊN - Chuyên môn
専門
せんもん - CHUYÊN MÔN - Chuyên môn
専門家
せんもんか - CHUYÊN MÔN GIA - Chuyên gia
