【第32課】ふくしゅう6

1. Ôn tập

2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.

3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.

4. Luyện tập hội thoại


5. Hãy nghe các đoạn hội thoại và chọn
tranh A hoặc B tương ứng với nội dung
nghe được theo mẫu.

6. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.




ÔN TẬP KODOMO BÀI 32

1 / 149

Tiếng nhật

2 / 149

Du lịch

3 / 149

Nấu ăn

4 / 149

Họ tên

5 / 149

Karate

6 / 149

300

7 / 149

Nhảy tưng tưng

8 / 149

Tiết kiệm

9 / 149


Sữa

10 / 149

Tiêm

11 / 149

Nhảy dây

12 / 149

Bệnh viện

13 / 149

Tiếng anh

14 / 149

Vẽ tranh

15 / 149

Búp bê

16 / 149

Đồ chơi

17 / 149

100

18 / 149

Bơi lội

19 / 149

Tiêm

20 / 149

Khủng long

21 / 149

Mạch

22 / 149

Nữ

23 / 149

Gấp giấy

24 / 149

Trái đất

25 / 149

Lớp học

26 / 149

Hàng xóm

27 / 149

Giờ học

28 / 149

Ngược

29 / 149

Bài tập về nhà

30 / 149

Đền thờ

31 / 149

Con trâu

32 / 149

Trà

33 / 149

Ảnh

34 / 149

Khách hàng

35 / 149

Bát

36 / 149

Món ăn

37 / 149

Rồng

38 / 149

Bệnh, ốm

39 / 149

40 / 149

41 / 149

42 / 149

43 / 149

44 / 149

45 / 149

46 / 149

47 / 149

48 / 149

49 / 149

50 / 149

51 / 149

52 / 149

53 / 149

54 / 149

55 / 149

56 / 149

57 / 149

58 / 149

59 / 149

60 / 149

61 / 149

62 / 149

63 / 149

64 / 149

65 / 149

66 / 149

67 / 149

68 / 149

69 / 149

70 / 149

71 / 149

72 / 149

73 / 149

74 / 149

75 / 149

76 / 149

みゅ

77 / 149

りゃ

78 / 149

みょ

79 / 149

みゃ

80 / 149

りょ

81 / 149

きょうりゅ

82 / 149

みゃ

83 / 149

りょこう

84 / 149

みょ

85 / 149

りゅ

86 / 149

りゅ

87 / 149

りょうり

88 / 149

ぴゃ

89 / 149

ひょ

90 / 149

びゅ

91 / 149

ぴょ

92 / 149

びゅ

93 / 149

ひゃ

94 / 149

ぴゅ

95 / 149

びょ

96 / 149

ひゅ

97 / 149

ひゃ

98 / 149

びょういん

99 / 149

ぴょぴょ

100 / 149

ぴょぴょ

101 / 149

ろっぴゃ

102 / 149

びょう

103 / 149

さんびゃ

104 / 149

から

105 / 149

なわと

106 / 149

おえか

107 / 149

にほん

108 / 149

ちょきん

109 / 149

すいえ

110 / 149

すいえ

111 / 149

りょう

112 / 149

おりが

113 / 149

えいご

114 / 149

ちゃ

115 / 149

にゅ

116 / 149

ちょ

117 / 149

にゃ

118 / 149

ちゅ

119 / 149

にょ

120 / 149

にょ

121 / 149

ちゅうしゃ

122 / 149

おもちゃ

123 / 149

ぎゅうにゅう

124 / 149

ちゃわん

125 / 149

ちゃ

126 / 149

しゅ

127 / 149

じゃ

128 / 149

じょ

129 / 149

しゃ

130 / 149

しょ

131 / 149

じゅ

132 / 149

しゃしん

133 / 149

しゅくだい

134 / 149

きんじょ

135 / 149

じょせい

136 / 149

じんじゃ

137 / 149

じゅぎょ

138 / 149

きょ

139 / 149

ぎゃ

140 / 149

ぎょ

141 / 149

きゅ

142 / 149

きゃ

143 / 149

ぎゅ

144 / 149

 

きゃ

145 / 149

きょしつ

146 / 149

ぎゃ

147 / 149

にんぎょ

148 / 149

きゅ

149 / 149

すいぎゅ

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *