【第60課】ふくしゅう10

1. Ôn tập


2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.




3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.



4. Luyện tập hội thoại


5. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.



ÔN TẬP KODOMO BÀI 60

1 / 186

ヴュ

2 / 186

シュ

3 / 186

イェ

4 / 186

キャ

5 / 186

ウォ

6 / 186

ジュ

7 / 186

ヴィ

8 / 186

クィ

9 / 186

ピョ

10 / 186

ジェ

11 / 186

クォ

12 / 186

ティ

13 / 186

ツォ

14 / 186

フュ

15 / 186

ヒャ

16 / 186

トゥ

17 / 186

リュ

18 / 186

ニョ

19 / 186

ギョ

20 / 186

チェ

21 / 186

チョ

22 / 186

ピャ

23 / 186

ビュ

24 / 186

ヴォ

25 / 186

ニャ

26 / 186

グァ

27 / 186

28 / 186

キョ

29 / 186

クァ

30 / 186

ギャ

31 / 186

ミュ

32 / 186

フォ

33 / 186

ビャ

34 / 186

チュ

35 / 186

ミャ

36 / 186

リャ

37 / 186

リョ

38 / 186

ディ

39 / 186

ファ

40 / 186

デュ

41 / 186

Giấy ăn

42 / 186

Bánh chưng

43 / 186

44 / 186

45 / 186

Ba lô

46 / 186

Cử chỉ

47 / 186

48 / 186

Quả ổi

49 / 186

Tệp file, kẹp file

50 / 186

Thực đơn

51 / 186

52 / 186

Chạy bộ

53 / 186

54 / 186

55 / 186

56 / 186

Chè

57 / 186

58 / 186

Bún chả

59 / 186

60 / 186

61 / 186

Bữa tiệc

62 / 186

 

 

Phi - líp - pin

63 / 186

64 / 186

Gà rán

65 / 186

66 / 186

67 / 186

Nước hoa quả

68 / 186

69 / 186

Cái cốc

70 / 186

Cái cốc

71 / 186

Bánh takoyaki

72 / 186

Ngăn tủ cá nhân

73 / 186

Quà tặng

74 / 186

Giấy vệ sinh

75 / 186

Bánh xăng đuých

76 / 186

Mi - an - ma

77 / 186

Cái giường

78 / 186

Ô - lim- píc

 

79 / 186

Mạng in-tơ- nét

80 / 186

Mũ bảo hiểm

81 / 186

Xe tải

82 / 186

Vòi hoa sen

83 / 186

Quả mít

84 / 186

Bánh dorayaki

85 / 186

86 / 186

Cơm nắm

87 / 186

Phở

88 / 186

89 / 186

90 / 186

91 / 186

92 / 186

93 / 186

94 / 186

95 / 186

96 / 186

97 / 186

98 / 186

99 / 186

100 / 186

101 / 186

102 / 186

103 / 186

104 / 186

105 / 186

106 / 186

107 / 186

108 / 186

109 / 186

110 / 186

111 / 186

112 / 186

113 / 186

114 / 186

115 / 186

116 / 186

117 / 186

118 / 186

119 / 186

120 / 186

121 / 186

122 / 186

123 / 186

124 / 186

125 / 186

126 / 186

127 / 186

128 / 186

129 / 186

130 / 186

131 / 186

132 / 186

133 / 186

134 / 186

135 / 186

136 / 186

137 / 186

138 / 186

139 / 186

140 / 186

141 / 186

142 / 186

143 / 186

144 / 186

145 / 186

ファイル

146 / 186

チェー

147 / 186

ティッシュ

148 / 186

パーティー

149 / 186

リュック

150 / 186

ジョギング

151 / 186

グァバ

152 / 186

シャワー

153 / 186

ジェスチャー

154 / 186

フォー

155 / 186

バインチョン

156 / 186

ブンチャー

157 / 186

フィリピン

158 / 186

20こ

159 / 186

12こ

160 / 186

161 / 186

13こ

162 / 186

163 / 186

ジャックフルーツ

164 / 186

17こ

165 / 186

オリンピック

166 / 186

コップ

167 / 186

ロッカー

168 / 186

メニュー

169 / 186

ミャンマー

170 / 186

インターネット

171 / 186

トイレットペーパー

172 / 186

14

173 / 186

18こ

174 / 186

29

175 / 186

10

176 / 186

177 / 186

2つ

178 / 186

5

179 / 186

180 / 186

181 / 186

ベッド

182 / 186

20

183 / 186

27

184 / 186

9つ

185 / 186

トラック

186 / 186

30

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *