● Luyện phát âm bài 1
● Luyện phát âm bài 2
● Luyện phát âm bài 3
● Luyện phát âm bài 4
● Luyện phát âm bài 5
● Luyện phát âm bài 6
● Luyện phát âm bài 7
● Chọn từ thích hợp
Luyện tập 1
Luyện tập 2
Luyện tập 3
Luyện tập 4
Luyện tập 5
Luyện tập 6
Luyện tập 7
Đi
いく
Con chó
いぬ
Muối
しお
Quả trứng
たまご
Cái ví
さいふ
Âm nhạc
おんがく
Ảnh
しゃしん
Trận đấu
しあい
Tiền
おかね
Mưa
あめ
Pin
でんち
Bút chì
えんぴつ
Tờ báo
しんぶん
Đồng hồ
とけい
Giáo viên
きょうし
Mũ
ぼうし
Quán giải khát
きっさてん
Đồ uống
のみもの
Mùa đông
ふゆ
Căn phòng
へや
Tuyết
ゆき
Cái kính
めがね
Tàu điện ngầm
ちかてつ
Giày
くつ
Cái ghế
いす
Cay
からい
Hoa quả
くだもの
Chân
あし
Cái ô
かさ
Chiều cao
せ
Tiếng
こえ
Đằng kia
あそこ
Từ điển
じしょ
Khuôn mặt
かお
Ngôi nhà
いえ
Bên trên
うえ
Nhà ga
えき
Cái ao
いけ
Bức tranh
え
Buổi sáng
あさ
Bài hát
うた
Con cá
さかな
Biển
うみ
あき
Mùa thu
くち
Miệng
つくえ
Bàn
そと
Bên ngoài
なつ
Mùa hè
はこ
Hộp
は
Răng
はな
Hoa
あたま
Cái đầu
ゆめ
Giấc mơ
つり
Việc câu cá
はる
Mùa xuân
くるま
Xe ô tô
かわ
Sông
わたし
Tôi
てがみ
Thư
うわぎ
Áo khoác
みず
Nước
ごご
Buổi chiều
おみやげ
Quà
あおい
Màu xanh da trời
せまい
Hẹp
やさい
Rau
はんたい
Phản đối
てんき
Thời tiết
かんこく
Hàn Quốc
あかい
Màu đỏ
かんじ
Chữ Hán
まんが
Truyện tranh
おばあさん
Bà
いもうと
Em gái
おおきい
To, lớn
きっぷ
Vé
おねえさん
Chị gái
にっき
Nhật kí
ざっし
Tạp chí
おにいさん
Anh trai
えいが
Phim
けっこん
Kết hôn
やきゅう
Bóng chày
にんぎょう
Búp bê
でんしゃ
Tàu điện
しゅくだい
Bài tập
てちょう
Sổ tay
ひゃく
100
びょうき
Ốm
りょうり
Món ăn
ちきゅう
Trái đất
じんじゃ
Đền thờ