Vỡ Lòng 8・Luyện tập

Luyện phát âm bài 1

Luyện phát âm bài 2

Luyện phát âm bài 3

Luyện phát âm bài 4

Luyện phát âm bài 5

Luyện phát âm bài 6

Luyện phát âm bài 7

Chọn từ thích hợp

Luyện tập 1

Luyện tập 2

Luyện tập 3

Luyện tập 4

Luyện tập 5

Luyện tập 6

Luyện tập 7

Đi

いく

Con chó

いぬ

Muối

しお

Quả trứng

たまご

Cái ví

さいふ

Âm nhạc

おんがく

Ảnh

しゃしん

Trận đấu

しあい

Tiền

おかね

 Mưa

あめ

Pin

でんち

Bút chì

えんぴつ

Tờ báo

しんぶん

Đồng hồ

とけい

Giáo viên

きょうし

ぼうし

Quán giải khát

きっさてん

Đồ uống

のみもの

Mùa đông

ふゆ

Căn phòng

へや

Tuyết

ゆき

Cái kính

めがね

Tàu điện ngầm

ちかてつ

Giày

くつ

Cái ghế

 

いす

Cay

からい

Hoa quả

くだもの

Chân

あし

Cái ô

かさ

Chiều cao

Tiếng

こえ

Đằng kia

あそこ

Từ điển

じしょ

Khuôn mặt

かお

Ngôi nhà

いえ

Bên trên

うえ

Nhà ga

えき

Cái ao

いけ

Bức tranh

Buổi sáng

あさ

Bài hát

うた

Con cá

さかな

Biển

うみ

あき

Mùa thu

くち

Miệng

つくえ

Bàn

そと

Bên ngoài

なつ

Mùa hè

はこ

Hộp

Răng

はな

Hoa

あたま

Cái đầu

ゆめ

Giấc mơ

つり

Việc câu cá

はる

Mùa xuân

くるま

Xe ô tô

かわ

Sông

わたし

Tôi

てがみ

Thư

うわぎ

Áo khoác

みず

Nước

ごご

Buổi chiều

おみやげ

Quà

あおい

Màu xanh da trời

せまい

Hẹp

やさい

Rau

はんたい

Phản đối

てんき

Thời tiết

かんこく

Hàn Quốc

あかい

Màu đỏ

かんじ

Chữ Hán

まんが

Truyện tranh

おばあさん

いもうと

Em gái

おおきい

To, lớn

きっぷ

おねえさん

Chị gái

にっき

Nhật kí

ざっし

Tạp chí

おにいさん

Anh trai

えいが

Phim

けっこん

Kết hôn

やきゅう

Bóng chày

にんぎょう

Búp bê

でんしゃ

Tàu điện

しゅくだい

Bài tập

てちょう

Sổ tay

ひゃく

100

びょうき

Ốm

りょうり

Món ăn

ちきゅう

Trái đất

じんじゃ

Đền thờ
1 / 92

Ôn tập vỡ lòng Bài 8

1 / 92

Đi

2 / 92

Con chó

3 / 92

Muối

4 / 92

Quả trứng

5 / 92

Cái ví

6 / 92

Âm nhạc

7 / 92

Ảnh

8 / 92

Trận đấu

9 / 92

Tiền

10 / 92

 Mưa

11 / 92

Pin

12 / 92

Bút chì

13 / 92

Tờ báo

14 / 92

Đồng hồ

15 / 92

Giáo viên

16 / 92

17 / 92

Quán giải khát

18 / 92

Đồ uống

19 / 92

Mùa đông

20 / 92

Căn phòng

21 / 92

Tuyết

22 / 92

Cái kính

23 / 92

Tàu điện ngầm

24 / 92

Giày

25 / 92

Cái ghế

 

26 / 92

Cay

27 / 92

Hoa quả

28 / 92

Chân

29 / 92

Cái ô

30 / 92

Chiều cao

31 / 92

Tiếng

32 / 92

Đằng kia

33 / 92

Từ điển

34 / 92

Khuôn mặt

35 / 92

Ngôi nhà

36 / 92

Bên trên

37 / 92

Nhà ga

38 / 92

Cái ao

39 / 92

Bức tranh

40 / 92

Buổi sáng

41 / 92

Bài hát

42 / 92

Con cá

43 / 92

Biển

44 / 92

あき

45 / 92

くち

46 / 92

つくえ

47 / 92

そと

48 / 92

なつ

49 / 92

はこ

50 / 92

51 / 92

はな

52 / 92

あたま

53 / 92

ゆめ

54 / 92

つり

55 / 92

はる

56 / 92

くるま

57 / 92

かわ

58 / 92

わたし

59 / 92

てがみ

60 / 92

うわぎ

61 / 92

みず

62 / 92

ごご

63 / 92

おみやげ

64 / 92

あおい

65 / 92

せまい

66 / 92

やさい

67 / 92

はんたい

68 / 92

てんき

69 / 92

かんこく

70 / 92

あかい

71 / 92

かんじ

72 / 92

まんが

73 / 92

おばあさん

74 / 92

いもうと

75 / 92

おおきい

76 / 92

きっぷ

77 / 92

おねえさん

78 / 92

にっき

79 / 92

ざっし

80 / 92

おにいさん

81 / 92

えいが

82 / 92

けっこん

83 / 92

やきゅう

84 / 92

にんぎょう

85 / 92

でんしゃ

86 / 92

しゅくだい

87 / 92

てちょう

88 / 92

ひゃく

89 / 92

びょうき

90 / 92

りょうり

91 / 92

ちきゅう

92 / 92

じんじゃ

Your score is

The average score is 98%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *