おはよう(ございます) Ohayoo(gozaimasu) こんにちは Konnichiwa こんばんは Konbanwa さようなら Sayoonara じゃあね Jaane バイバイ Baibai またね Matane どうぞよろしく(おねがいします) Doozo yoroshiku(onegaishimasu) はじめまして Hajimemashite すいか かさ うそ いす あせ あし こえ きく き かき いけ あき あか うえ いえ あお あいChào buổi sángChào buổi trưa/ xin chào(nói chung)Chào buổi tốiChào tạm biệtChào tạm biệt (trong trường hợp chào bạn bè)Chào tạm biệt (trong trường hợp chào bạn bè)Hẹn gặp lạiRất vui được gặp bạn/ mong nhận được sự giúp đỡ của bạnXin chào (câu chào khi lần đầu tiên gặp mặt)Dưa hấuCái ô(điều) nói dốiCái ghếMồ hôiChânGiọng nóiHoa cúcCâyQuả hồngCái aoMùa thuMàu đỏPhía trênNgôi nhàXanh da trờiYêu