第13.2課・Mong muốn cái gì, làm cái gì

③ N(địa điểm)へ [ Thể ます/N ] に きます/ます/かえります
  Đi/đến/về N để làm ~

言葉ことば

– Đây là mẫu câu sử dụng để nói về mục đích đi đến/ về đâu đó để thực hiện hành động nào đó.
– Động từ chỉ mục đích để thể
ます, danh từ chỉ mục đích là những danh động từ.

例文:

1.わたし 公園こうえん あそきます。
  Tôi tới công viên để chơi.

2.愛子あいこさん アメリカ 旅行りょこうました。
  Chị Aiko sang Mỹ để du lịch.

3.ハイさん 日本にほん 日本語にほんご勉強べんきょうきます。
  Anh Hải qua Nhật để học tiếng Nhật.

練習:

Luyện dịch: 

1)Tôi đi Nhật Bản để học mỹ thuật.
  ______________________________。
2)Tôi đi Kyoto để xem lễ hội. 
  ______________________________。
3)Tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.
  ______________________________。

④  どこか/ なに
  どこか nghĩa là “ chỗ nào đó, nơi nào đó ” không xác định rõ
  なにか nghĩa là “ cái gì đó, 1 cái gì đó ” không xác định rõ

どこか được dùng như một danh từ chỉ địa điểm
なにか được dùng như một danh từ chỉ đồ vật, sự việc
– Cả 2 từ khi đứng trước các động từ đi với các trợ từ
へ、が、を thì các trợ từ này có thể được lược bỏ. Các trợ từ khác vẫn giữ nguyên.

例文:

1.やすみの、どこか きますか。→ はい、きます。
  Ngày nghỉ bạn có đi đâu không?  → Có, tôi có đi.

2.かばんのなか なにか ありますか。→ いいえ、なにもありません。
  Trong cặp có gì không? → Không, không có gì cả.

練習:

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA

TỪ VỰNG ÂM HÁN NGHĨA
プール     Bể bơi
かわ XUYÊN Sông
びじゅつ 美術 MỸ THUẬT Mỹ thuật
つり 釣り ĐIẾU Việc câu cá
スキー     Việc trượt tuyết
しゅうまつ 週末 CHU MẠT Cuối tuần
[お]しょうがつ [お]正月 CHÍNH NGUYỆT Tết
どこか     Đâu đó, chỗ nào đó


Chỗ nào đó

どこか


Bể bơi

プール


Tết

おしょうがつ


Sông

かわ


Cuối tuần

しゅうまつ


Mỹ thuật

びじゅつ


Việc trượt tuyết

スキー


Việc câu cá

つり

スキー

Việc trượt tuyết

プール

Bể bơi

しゅうまつ

Cuối tuần

かわ

Sông

おしょうがつ

Tết

びじゅつ

Mỹ thuật

どこか

Chỗ nào đó

つり

Việc câu cá

N(địa điểm)へ [ Thể ます/N ] に きます/ます/かえります

Đi/đến/về N để làm ~

なにか

Cái gì đó


Tôi tới công viên để chơi.

わたしは こうえんへ あそびに いきます。


Tôi đến bể bơi để bơi

わたしは プールへ およぎに いきます。


Trong cặp có gì không?

かばんのなかに なにか ありますか。

いきます/やすみのひ/か/どこか

やすみのひ、どこか いきますか。
1 / 22

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 13.2

1 / 30


Chỗ nào đó

2 / 30


Mua sắm

3 / 30


Vất vả

4 / 30


Bơi

5 / 30


Chơi

6 / 30


Kết hôn

7 / 30


Bể bơi

8 / 30


Tết

9 / 30


Sông

10 / 30


Cuối tuần

11 / 30


Mỹ thuật

12 / 30


Việc trượt tuyết

13 / 30


Việc câu cá

14 / 30

およぎます

15 / 30

スキー

16 / 30

たいへん

17 / 30

プール

18 / 30

かいものします

19 / 30

しゅうまつ

20 / 30

かわ

21 / 30

おしょうがつ

22 / 30

びじゅつ

23 / 30

どこか

24 / 30

つり

25 / 30

N(địa điểm)へ [ Thể ます/N ] に きます/ます/かえります

26 / 30

なにか

27 / 30


Tôi tới công viên để chơi.

28 / 30


Tôi đến bể bơi để bơi

29 / 30


Trong cặp có gì không?

30 / 30

いきます/やすみのひ/か/どこか

Your score is

The average score is 7%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *