第14.2課・Chia nhóm động từ và động từ thể て

④ Ⅴています
  Đang làm~    

– Động từ chia sang thể て thêm います
– Mẫu câu này dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

例文:

1.ホアさん テレビを ています。
  Hoa đang xem ti vi.

2.ゆきさん ヤンさんと はなしています。
  Yuki đang nói chuyện với Yan.

3.田中たなかさん 宿題しゅくだいを しています。
  Tanaka đang làm bài tập về nhà.

練習れんしゅう1:

例:何を していますか。
  …… レポートを 書いています。

1)→      2)→               3)→            4)→      5)→

練習れんしゅう2:

例:もりさんは 何を していますか。
  …… あそんでいる。

1)カナリさんは___________________。

2)ケンさんは ___________________。

3)ゆうきさんは___________________。

Luyện dịch:

1)Trời đang mưa.
  ___________。
2)Chị Mai đang gọi điện thoại.
  ___________。
3)Anh Yamada đang nói chuyện với bạn bè.
  ___________。

⑤ V( ます )しょうか
  Tôi làm V giúp bạn nhé !

Sử dụng khi người nói ngỏ ý làm gì đó giúp cho người nghe.

例文:

1.かさを かしましょうか
   Để tôi cho bạn mượn ô nhé.

2.タクシーを よびましょうか
   Để tôi gọi taxi cho bạn nhé.

3.にもつを ましょうか
  Để tôi cầm hành lí cho bạn nhé.

練習れんしゅう

Luyện dịch:

1)Tôi cho anh/chị mượn ô nhé.
  ___________。
2)Tôi mang hành lý giúp anh/chị nhé.
  ___________。
3)Tôi cho bạn mượn tiền nhé.
  ___________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: 今、教室きょうしつで 勉強していますか。
  A: ____________。

2.Q: 先生は 今、 何を していますか。
  A: ____________。    

3.Q: 今、雨が 降っていますか。
  A: ____________

4.Q: 暑いですね。 エアコンを つけましょうか。
  A: ____________。 

5.Q: にもつを ちましょうか。
  A: ____________。

もんだい

Câu hỏi

答え

Câu trả lời

まっすぐ

Thẳng

ゆっくり

Chậm, thong thả

すぐ

Ngay, lập tức

また

Lại

V ています

~ Đang làm

V( ます )しょうか

Để tôi ~


Tôi đang làm việc

わたしは しごとを しています。


Để tôi cho bạn mượn ô

かさをかしましょうか。

はなして/ヤンさん/と/ゆきさん/います/は

ゆきさん は ヤンさん と はなして います。

か/を/よびましょう/タクシー

タクシー を よびましょう か。
1 / 12

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 14.2

1 / 28


Hộ chiếu

2 / 28


Mưa

3 / 28


Cho xem

4 / 28


Nói, cho biết

5 / 28


Điều hoà

6 / 28


Dùng, sử dụng

7 / 28


Nói, nói chuyện 

8 / 28


Đóng(cửa)

9 / 28

パスポート

10 / 28

いそぎます

11 / 28

地図

12 / 28

さとう

13 / 28

よびます

14 / 28

もんだい

15 / 28

つけます

16 / 28

電気

17 / 28

教えます

18 / 28

答え

19 / 28

まっすぐ

20 / 28

ゆっくり

21 / 28

すぐ

22 / 28

また

23 / 28

V ています

24 / 28

V( ます )しょうか

25 / 28


Tôi đang làm việc

26 / 28


Để tôi cho bạn mượn ô

27 / 28

はなして/ヤンさん/と/ゆきさん/います/は

28 / 28

か/を/よびましょう/タクシー

Your score is

The average score is 100%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *