第47.2課・Hình như là ~

 

– Mẫu câu dùng  để diễn đạt những suy luận, phán đoán 1 cách trực quan, hoàn toàn dựa trên những cảm giác, cảm nhận (5 giác quan) của bản thân. 
Thường dùng kèm với どうも (có vẻ như).

例文:

1. ランさんは 今日きょう ひまなようです 
   Hôm nay hình như bạn Lan rảnh. 

2. ホアさんは とても 病気びょうきの ようです 
   Hình như chị Hoa bị ốm nặng. 

3.せきも るし、あたまも いたい。どうも かぜを ひいたようだ
  Tôi vừa bị ho lại vừa đau đầu. Hình như tôi bị cảm rồi hay sao ấy.

 
Chú ý: 
声/音/におい/味が します: Dùng để diễn tả những tiếng nói âm thanh, mùi vị,… mà bản thân người nói cảm nhận được bằng giác quan.
 

練習 1:

練習 2:

Luyện dịch: 

1)Đông người tập trung nhỉ. Hình như có vụ tai nạn thì phải.
  ____________。
2)Có âm thanh lạ nhỉ. Hình như động cơ bị hỏng rồi.
  ____________。
3)Bên ngoài có người đang che ô nhỉ. Hình như trời đang mưa.
      ____________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: パトカーが 来て いますね。 何か あったんですか。 (「よう」を使って答える)
  A: ___________。

2.Q: となりが うるさいですね。 何を して いるんですか。 (「よう」を使って答える)
  A:  ___________。  

3.Q: この 料理、変な 味が しますね。 (「よう」を使って答える)
  A: ___________。

4.Q: いい においが しますね。 (「よう」を使って答える)
  A:  ___________。 

5.Q: 傘を さして 歩いて いますね。 (「よう」を使って答える)
  A: ___________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
[かぜが~]ふきます [風が~]吹きます PHONG XÚY [gió ~] thổi
[ごみが~]もえます [ごみが~]燃えます NHIÊN [rác ~] cháy được
[ひとが~]あつまります [人が~] 集まります NHÂN TẬP [người ~] tập trung, tập hợp
[おと/こえが~]します [音/声が~]します ÂM THANH Có [âm thanh/ tiếng]
[あじが~]します [味が~]します VỊ Có [vị]
[においが~]します [匂いが~]します MÙI Có [mùi]
におい 匂い MÙI Mùi
パトカー     Xe ô-tô cảnh sát
きゅうきゅうしゃ 救急車 CỨU CẤP XA Xe cấp cứu

[風が~]吹きます

[かぜが~]ふきます - PHONG XÚY - [gió ~] thổi

[ごみが~]燃えます

[ごみが~]もえます - NHIÊN - [rác ~] cháy được

[人が~] 集まります

[ひとが~]あつまります - NHÂN TẬP - [người ~] tập trung, tập hợp

[音/声が~]します

[おと/こえが~]します - ÂM THANH - Có [âm thanh/ tiếng]

[味が~]します

[あじが~]します- VỊ - Có [vị]

[匂いが~]します

[においが~]します - MÙI - Có [mùi]

匂い

におい - MÙI - Mùi

パトカー

Xe ô-tô cảnh sát

救急車

きゅうきゅうしゃ - CỨU CẤP XA - Xe cấp cứu

V/A(普通形ふつうけいナA  → なN + の + うです

Hình như là ~

Hôm nay hình như bạn Lan rảnh. 

ランさんは 今日 ひまなようです。 
1 / 11

ÔN TẬP BÀI 47.2

1 / 21


Có [vị]

2 / 21


Có [mùi]

3 / 21


[Gió ~]Thổi

4 / 21


[Rác ~]Cháy được

5 / 21


[Người] Tập trung, tập hợp

6 / 21


Có [Âm thanh/ Tiếng]

7 / 21


Xe cảnh sát

8 / 21


Xe cấp cứu

9 / 21


Mùi

10 / 21

[かぜが ~]きます

11 / 21

[音/声が ~]します

12 / 21

にお

13 / 21

[ごみが ~]えます

14 / 21

[あじが ~]します

15 / 21

パトカー

16 / 21

[ひとが ~]あつまります

17 / 21

[においが]します

18 / 21

救急車きゅうきゅうしゃ

19 / 21

V/A(普通形ふつうけいナA  → なN + の + うです

20 / 21


Hình như chị Hoa bị ốm nặng. 

21 / 21

ひま/ランさんは/な/です/よう/今日

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *