① ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です
Chỗ này/đó/kia là N
ここ、そこ、あそこ là các đại danh từ chỉ nơi chốn.
ここ chỉ chỗ của người nói. (Trong phạm vi của người nói)
そこ là chỗ của người nghe. (Trong phạm vi của người nghe)
あそこ chỉ nơi xa cả hai người.
例文:
1.ここ は きょうしつです。
Đây là phòng học
2.そこ は じむしょです。
Đó là văn phòng.
3.あそこ は しょくどうです。
Kia là nhà ăn.
② N1は N2(địa điểm)です
Mẫu này dùng để diễn tả về vị trí của một địa điểm, một vật hoặc một người nào đó.
例文:
1.おてあらいは あそこです。
Nhà vệ sinh ở kia.
2.でんわは 3階です。
Điện thoại ở tầng 3.
3.やまねさんは じむしょです。
Anh Yamada ở văn phòng.
③ こちら・そちら・あちら・どちら
Nghĩa tương đương với ここ・そこ・あそこ・どこ nhưng trang trọng, lịch sự hơn.
Nghĩa gốc của chúng là các đại danh từ chỉ phương hướng.
例文:
1.でんわは どちらですか。→ あちらです。
Điện thoại ở đâu nhỉ? → Ở đằng kia.
2.お国は どちらですか。→ ベトナムです。
Đất nước của bạn là ở đâu? → Việt Nam.
どこ、どちら còn được sử dụng khi muốn hỏi tên nước, tên công ty, tên trường,…của một ai đó. Trong trường hợp này, không được sử dụng từ để hỏi なん. Dùng どちら lịch sự hơn どこ.
④ これ・それ・あれ は N1 の N2 です
Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1
N1 là tên nước/ tên địa phương/tên công ty
N2 là một sản phẩm
例文:
1.これは トヨタの じどうしゃです。
Đây là xe hơi của công ty Toyota.
2.これは どこの コーヒーですか。→ インターネットのです。
Đây là cafe của nước nào? → Của indonesia.
⑤ ~は いくらですか ―> ~は~円です。
Mẫu này được dùng để hỏi và trả lời về giá tiền của một đồ vật nào đó.
例文:
2.このかばんは いくらですか。→ 8,200円です。
Cái cặp này bao nhiêu tiền? 8200 yên