








板 黒板 板 案内板 第 総 総合病院 羽 羽毛 羽 成 成分 成人式 看 看板 看護師 看病BẢN - Tấm vánこくばん – HẮC BẢN - Bảng đenいた – BẢN - Tấm ván, bảng, tấm (phẳng)あんないばん – ÁN NỘI BẢN - Bảng hướng dẫn, bảng thông tin, bảng chỉ dẫnĐỆ - Thứ tựTỔNG - Tổng thểそうごうびょういん – TỔNG HỢP BỆNH VIỆN - Bệnh viện đa khoaVŨ - Lông cánh うもう – VŨ MAO - Lông vũ, lông tơ, lông mềmはね / は – VŨ - Cánh, lông vũTHÀNH - Thành côngせいぶん – THÀNH PHẦN - Thành phần, yếu tố cấu tạoせいじんしき – THÀNH NHÂN THỨC - Lễ thành nhân (lễ trưởng thành ở Nhật, tổ chức khi đủ 20 tuổi)KHÁN - Khán giảかんばん – KHÁN BẢN - Bảng hiệu, biển hiệu, bảng quảng cáoかんごし – KHÁN HỘ SƯ - Y tá, điều dưỡngかんびょう – KHÁM BỆNH - Chăm sóc, điều trị, trông nom bệnh nhân
