


















まどぐち - SONG KHẨU - Cửa bán vé
ばすてい - ĐÌNH - Bến xe buýt
ていしゃ - ĐÌNH XA - Sự dừng xe
かいすうけん - HỒI SỐ KHOÁN - Cuốn sổ vé, tập vé
ちゅうしゃけん - TRÚ XA KHOÁN - Vé đỗ xe
じょうしゃけん - THỪA XA KHOÁN - Vé lên tàu xe
りょうがえ - LƯỠNG THẾ - Đổi tiền
きがえる - TRƯỚC THẾ - Thay quần áo
つうろ - THÔNG LỘ - Đường đi, lối đi
せんろ - TUYẾN LỘ - Tuyến đường xe lửa
こうしゃぐち - GIÁNG XA KHẨU - Lối ra khỏi xe, xuống xe
おりる - GIÁNG - Xuống khỏi (xe, tàu)
ゆうせんせき - ƯU TIÊN TỊCH - Ghế ưu tiên
じょゆう - NỮ ƯU - Nữ diễn viên
ばんせん - PHIÊN TUYẾN - Tuyến số ...
ばんごう - PHIÊN HIỆU - Số hiệu, số
まどがわ - SONG TRẮC - Phía cửa sổ
りょうがわ - LƯỠNG TRẮC - Hai phía
みぎがわ - HỮU TRẮC - Phía bên phải
せいりけん - CHỈNH LÝ KHOÁN - Vé đánh số
せいり - CHỈNH LÝ - Chỉnh lý
あらわれる - HIỆN - Lộ dạng, xuất hiện
ひょうげん - BIỂU HIỆN - Biểu hiện, thể hiện
げんきん - HIỆN KIM - Tiền mặt
りょうしん - LƯỠNG THÂN - Ba mẹ
~りょう - LƯỠNG - ~xe trên chuyến xe lửa, (toa)xe,...
せいざ - CHÍNH TỌA - Ngồi ngay ngắn kiểu Nhật
ざせき - TỌA TỊCH - Ghế ngồi