
















ゆうびん - BƯU TIỆN - Bưu điện, dịch vụ bưu điện
こうつう- GIAO THÔNG - Giao thông
こうかん - GIAO HOÁN - Trao đổi, đổi
こうばん - GIAO PHIÊN - Đồn cảnh sát
ほどうきょう - BỘ ĐẠO KIỀU - Cầu đi bộ, cầu vượt
かたづける - PHIẾN PHÓ - Dọn dẹp
うけつけ - THỤ PHÓ - Quầy lễ tân
つける - PHÓ - Gắn lên, dính lên (tha động từ)
つく- PHÓ - Dính (tự động từ)
やくにたつ - DỊCH LẬP - Có ích, có lợi
しやくしょ - THỊ DỊCH SỞ - Cơ quan hành chính
やくいん - DỊCH VIÊN - Viên chức, cán bộ
ゆうびんきょく - BƯU TIỆN CỤC - Bưu điện, bưu cục
やっきょく - DƯỢC CỤC - Nhà thuốc
さしだす - SAI - Đưa ra, vươn ra
こうさてん - GIAO SAI ĐIỂM - Ngã tư
こうえん - CÔNG VIÊN - Công viên
じゅけん - THỤ NGHIỆM - Tham dự thi
じゅしん - THỤ TÍN - Nhận (tin, email...)
げか - NGOẠI KHOA - Ngoại khoa
ないか - NỘI KHOA - Nội khoa
きょうかしょ - GIÁO KHOA THƯ - Sách giáo khoa
じびか - NHĨ TỴ KHOA - Khoa tai mũi họng