















ずけい - ĐỒ HÌNH - Đồ thị, đồ hình, hình vẽ
せいけいげか - CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA - Khoa chỉnh hình
けいしき - HÌNH THỨC - Hình thức
にんぎょう - NHÂN HÌNH - Búp bê
うせつ - HỮU CHIẾT - Rẽ phải
おる - CHIẾT - Bẻ, gấp (tha động từ)
おれる - CHIẾT - Bị bẻ, gấp (tự động từ)
おりがみ - CHIẾT CHỈ - Môn gấp giấy
けいさつしょ - CẢNH SÁT THỰ - Sở cảnh sát
けいさつ - CẢNH SÁT - Cảnh sát
でんごん - TRUYỀN NGÔN - Tin nhắn, lời nhắn
つたえる - TRUYỀN - Truyền đạt
てつだう - THỦ TRUYỀN - Giúp đỡ
こしょう - CỐ CHƯỚNG - Sự hỏng hóc, trục trặc
じこ - SỰ CỐ - Sự cố, tai nạn
こ - CỐ - (Tên Người)... quá cố
さんふじんか - SẢN PHỤ NHÂN KHOA - Khoa sản phụ
こっせつ - CỐT CHIẾT - Gãy xương
よぼう - DỰ PHÒNG - Dự phòng
ふせぐ - PHÒNG - Đề phòng, ngăn chặn
けいかん - CẢNH QUAN - Cảnh sát viên
けす - TIÊU - Dập tắt, xóa (tha động từ)
きえる - TIÊU - Bị xóa, bị dập (tự động từ)
しょうぼう - TIÊU PHÒNG - Phòng cháy, cứu hỏa
きゅうきゅうしゃ - CỨU CẤP XA - Xe cứu thương