● 会話
● 会話の表現
♦ はじめまして: Xin chào mọi người
♦ ~と 申します: Tôi tên là ~
♦ ~と 申します: Tôi tên là ~

♦ 出身地:Nơi sinh
♦ ~から まいりました:Tôi đến từ ~
♦ ~出身です:Quê tôi ở ~
♦ ~から まいりました:Tôi đến từ ~
♦ ~出身です:Quê tôi ở ~

♦ 例:以前は 自動車会社で 事務を していました。
Trước đây tôi đã làm việc văn phòng ở một công ty xe ô tô.
Trước đây tôi đã làm việc văn phòng ở một công ty xe ô tô.

♦ 会社の役に立てる:Giúp ích cho công ty
♦ 会社の戦力になれる:Có thể trở thành sức mạnh
♦ 会社に 貢献できる:Có thể cống hiến cho công ty
♦ お客様に 喜んでもらえる:Có thể làm cho khách hàng hài lòng
♦ 職場に 早く 慣れる:Sớm hòa nhập với nơi làm việc
♦ 会社の戦力になれる:Có thể trở thành sức mạnh
♦ 会社に 貢献できる:Có thể cống hiến cho công ty
♦ お客様に 喜んでもらえる:Có thể làm cho khách hàng hài lòng
♦ 職場に 早く 慣れる:Sớm hòa nhập với nơi làm việc

● 話しましょう


