【第1話】ほかの社員の前で 自己紹介の挨拶をする

● 会話● 会話の表現

♦ はじめまして: Xin chào mọi người
♦ ~と もうします: Tôi tên là ~

♦ 出身地:Nơi sinh
♦ ~から まいりました:Tôi đến từ ~
♦ ~出身です:Quê tôi ở ~

♦ 例:以前は 自動車会社で 事務を していました。
          Trước đây tôi đã làm việc văn phòng ở một công ty xe ô tô.

♦  会社かいしゃやくてる:Giúp ích cho công ty
♦ 会社かいしゃ戦力せんりょくになれる:Có thể trở thành sức mạnh
♦  会社かいしゃに 貢献こうけんできる:Có thể cống hiến cho công ty
♦ お客様きゃくさまに よろこんでもらえる:Có thể làm cho khách hàng hài lòng
♦ 職場しょくばに 早く 慣れる:Sớm hòa nhập với nơi làm việc 

● 話しましょう

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *