
● 会話
- 何年生:Lớp mấy
- フラフープ:Vòng lắc
- なつかしい:Hoài niệm

- ~が 大人気:~ được yêu thích
- 放課後:Sau giờ
- テレビでやる:Chiếu trên truyền hình
- ストーリー:Câu chuyện
♦ Nごっこをする:Chơi đóng vai “N”
♦ Nって:Nói về chủ ngữ
例:グエンさんって日本語 上手ですね。
♦ Nって:Nói về chủ ngữ
例:グエンさんって日本語 上手ですね。

- ~に あこがれる:Hâm mộ ~
- プロ:Chuyên nghiệp
- 選手:Cầu thủ
- 朝から 晩まで:Từ sáng đến tối

♦ [イAい、ナAだ、Ⅴます形]過ぎる:Quá nhiều
例:忙しすぎて、昼ご飯を 食べる時間もないよ。
♦ [Ⅴて]しまう(ちゃう):Diễn đạt trạng thái đã hoàn thành, tâm trạng tiếc nuối, hối hận hay quyết tâm,….
例:ああ、頭が痛い。風邪ひいちゃったかな。
例:忙しすぎて、昼ご飯を 食べる時間もないよ。
♦ [Ⅴて]しまう(ちゃう):Diễn đạt trạng thái đã hoàn thành, tâm trạng tiếc nuối, hối hận hay quyết tâm,….
例:ああ、頭が痛い。風邪ひいちゃったかな。



