【第11話】上司の都合を確認する

● 会話● 会話の表現

  • 飲み会:Tiệc rượu
  • 懇親会:Tiệc giao lưu
  • 歓迎会:Tiệc chào mừng
  • 送別会:Tiệc chia tay

a – 日程
– 場所
– 会費
– Lịch trình
– Địa điểm
– Hội phí
b – 居酒屋
– ビアホール
– 和食
– 中華料理

– Quán nhậu
– Nhà hàng bia
– Quán ăn Nhật
– Quán Trung Hoa

● 話しましょう

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *