● 会話
● 会話の表現
- 飲み会:Tiệc rượu
- 懇親会:Tiệc giao lưu
- 歓迎会:Tiệc chào mừng
- 送別会:Tiệc chia tay


| a | – 日程 – 場所 – 会費 |
– Lịch trình – Địa điểm – Hội phí |
| b | – 居酒屋 – ビアホール – 和食 – 中華料理 |
– Quán nhậu |
● 話しましょう


● 会話
● 会話の表現


| a | – 日程 – 場所 – 会費 |
– Lịch trình – Địa điểm – Hội phí |
| b | – 居酒屋 – ビアホール – 和食 – 中華料理 |
– Quán nhậu |
● 話しましょう


You cannot copy content of this page