● 会話
● 会話の表現


♦ [Ⅴて]もらえますか Đây là mẫu câu dùng để nhờ vả, biểu hiện chỉ thị một cách lịch sự.
♦ [Ⅴて]おくThực hiện trước để chuẩn bị.
会議のセッティングをする:Lên lịch cho hội nghị
資料をコピーする:Photo tài liệu
パワーポイントを映す:Trình chiếu Power Point
プロジェクターをセットする:Lắp đặt máy chiếu
♦ [Ⅴて]おくThực hiện trước để chuẩn bị.
会議のセッティングをする:Lên lịch cho hội nghị
資料をコピーする:Photo tài liệu
パワーポイントを映す:Trình chiếu Power Point
プロジェクターをセットする:Lắp đặt máy chiếu

● 話しましょう

