N3・第24課

    

   

   

   

   

   

   

   

   

   

   

   

TRỊ - Chữa trị

治す

なおす - TRỊ - Chữa trị (tha động từ)

政治

せいじ - CHÍNH TRỊ - Chính trị

治療

ちりょう - TRỊ LIỆU - Điều trị, chữa bệnh

治る

なおる - TRỊ - Khỏi bệnh, lành (tự động từ)

Ô - Ô nhiễm

汚い

きたない - Ô - Bẩn, dơ

汚れる

よごれる -Ô - Bị làm bẩn, trở nên bẩn

TỊNH - Xếp hàng

並ぶ

ならぶ - TỊNH - Xếp hàng, đứng thành hàng (tự động từ)

並べる

ならべる - TỊNH -Xếp, sắp xếp (tha động từ)

歯並び

はならび - XỈ TỊNH - Hàng răng, cách mọc răng

THA - Khác

他の

ほかの - THA -Khác, cái khác

その他

そのた - THA - Cái khác, những thứ khác

THÂN - Cơ thể

身長

しんちょう - THÂN TRƯỜNG - Chiều cao

独身

どくしん - ĐỘC THÂN - Độc thân

身分

みぶん - THÂN PHẬN - Thân phận, địa vị

刺身

さしみ - THÍCH THÂN - Món sashimi (cá sống)

TỬU - Rượu

日本酒

にほんしゅ - NHẬT BẢN TỬU - Rượu Nhật Bản (sake)

料理酒

りょうりしゅ - LIỆU LÝ TỬU - Rượu nấu ăn

お酒

おさけ - TỬU - Rượu (cách nói lịch sự)

酒屋

さかや - TỬU ỐC -Cửa hàng rượu

HẤP - Hô hấp

呼吸

こきゅう - HÔ HẤP - Hô hấp

吸う

すう - HẤP - Hút (thuốc, không khí)

DỤC - Mong muốn

食欲

しょくよく - THỰC DỤC - Khẩu vị, sự thèm ăn

意欲

いよく - Ý DỤC - Ý chí, sự nhiệt huyết

欲しい

ほしい - DỤC - Muốn, mong có

MIÊN - Buồn ngủ

睡眠

すいみん - THUỴ MIÊN - Giấc ngủ

眠い

ねむい - MIÊN - Buồn ngủ

眠る

ねむる - MIÊN - Ngủ

BÌ - Mệt

疲れる

つかれる - BÌ - Mệt mỏi

疲れる

つかれる - BÌ - Mệt mỏi

TỨC - Hơi thở

いき - TỨC - Hơi thở

息切れ

いきぎれ - TỨC THIẾT - Hụt hơi, đứt hơi

息子

むすこ - TỨC TỬ - Con trai

HÔ - Hô hấp, gọi

呼吸

こきゅう - HÔ HẤP - Hô hấp

呼ぶ

よぶ - HÔ - Gọi, kêu
1 / 46

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *