

















治
TRỊ - Chữa trị
治す
なおす - TRỊ - Chữa trị (tha động từ)
政治
せいじ - CHÍNH TRỊ - Chính trị
治療
ちりょう - TRỊ LIỆU - Điều trị, chữa bệnh
治る
なおる - TRỊ - Khỏi bệnh, lành (tự động từ)
汚
Ô - Ô nhiễm
汚い
きたない - Ô - Bẩn, dơ
汚れる
よごれる -Ô - Bị làm bẩn, trở nên bẩn
並
TỊNH - Xếp hàng
並ぶ
ならぶ - TỊNH - Xếp hàng, đứng thành hàng (tự động từ)
並べる
ならべる - TỊNH -Xếp, sắp xếp (tha động từ)
歯並び
はならび - XỈ TỊNH - Hàng răng, cách mọc răng
他
THA - Khác
他の
ほかの - THA -Khác, cái khác
その他
そのた - THA - Cái khác, những thứ khác
身
THÂN - Cơ thể
身長
しんちょう - THÂN TRƯỜNG - Chiều cao
独身
どくしん - ĐỘC THÂN - Độc thân
身分
みぶん - THÂN PHẬN - Thân phận, địa vị
刺身
さしみ - THÍCH THÂN - Món sashimi (cá sống)
酒
TỬU - Rượu
日本酒
にほんしゅ - NHẬT BẢN TỬU - Rượu Nhật Bản (sake)
料理酒
りょうりしゅ - LIỆU LÝ TỬU - Rượu nấu ăn
お酒
おさけ - TỬU - Rượu (cách nói lịch sự)
酒屋
さかや - TỬU ỐC -Cửa hàng rượu
吸
HẤP - Hô hấp
呼吸
こきゅう - HÔ HẤP - Hô hấp
吸う
すう - HẤP - Hút (thuốc, không khí)
欲
DỤC - Mong muốn
食欲
しょくよく - THỰC DỤC - Khẩu vị, sự thèm ăn
意欲
いよく - Ý DỤC - Ý chí, sự nhiệt huyết
欲しい
ほしい - DỤC - Muốn, mong có
眠
MIÊN - Buồn ngủ
睡眠
すいみん - THUỴ MIÊN - Giấc ngủ
眠い
ねむい - MIÊN - Buồn ngủ
眠る
ねむる - MIÊN - Ngủ
疲
BÌ - Mệt
疲れる
つかれる - BÌ - Mệt mỏi
疲れる
つかれる - BÌ - Mệt mỏi
息
TỨC - Hơi thở
息
いき - TỨC - Hơi thở
息切れ
いきぎれ - TỨC THIẾT - Hụt hơi, đứt hơi
息子
むすこ - TỨC TỬ - Con trai
呼
HÔ - Hô hấp, gọi
呼吸
こきゅう - HÔ HẤP - Hô hấp
呼ぶ
よぶ - HÔ - Gọi, kêu
